Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Guide to Reflective Practice : For new and experienced teachers /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
371.102 HOH
|
Tác giả:
Hope J. Hartman, Ph.D. The City College of New York |
This book designd to help new and experienced teachers teach both for and with reflective and critical thinking. Teaching for reflective and...
|
Bản giấy
|
|
a study on the ability to put english communication skills into practice for english majors at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 KH-P
|
Tác giả:
Khuất Thị Thu Phương; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Advanced Practice for the TOEFL : Test of English as a foreign language /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MI-M
|
Tác giả:
Michael A. Pyle, M.A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Auditing and accounting cases : Investigating issues of fraud and professional ethics /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.450973 JA-Y
|
Tác giả:
Thibodeau, Dr.Jay C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
William G. Nickels, James M. McHugh, Susan m. McHugh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Các bài tập luyện thi chứng chỉ FCE Tập 1 : Cambridge practice test for firts certificate /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Số gọi:
428.076 PA-C
|
Tác giả:
Paul Carne; Louise Hashemi Barbara Thomas. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các bài tập luyện thi chứng chỉ FCE Tập 2 : Cambridge practice test for firts certificate /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Thanh Hóa
,
Số gọi:
428.076 PA-C
|
Tác giả:
Paul Carne; Louise Hashemi Barbara Thomas. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
CAE Practice tests : Five tests for the Cambridge certificate in advanced English / with answers /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428.076 HA-M
|
Tác giả:
Mark Harrison, Rosalie Kerr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge practice tests for IELTS 1 : self-study /
Năm XB:
1995 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 JA-V
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman, Clare McDowell. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge Practice Tests for IELTS 1
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 JA-K
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge Practice Tests for IELTS 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 JA-K
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cryptography and Network Security Principles and Practices
Năm XB:
2005 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 ST-W
|
Tác giả:
William Stallings |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|