Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Guide for Building and Facility Automation Systems
Năm XB:
1991 | NXB: The Fairmont Press
Từ khóa:
Số gọi:
007 CI-J
|
Tác giả:
John P.Cilia |
Gồm: A Guide for Building and Facility Automation; Climate systems in buildings...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Davidoff, Philip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Davidoff, Philip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Harvey M.Deitel. |
Bao gồm: overview, process management, storage managemant...
|
Bản giấy
|
||
Computer operating systems : For micros, minis and mainframes /
Năm XB:
1971 | NXB: Chapman & Hall
Số gọi:
001.6425 BA-D
|
Tác giả:
David Barron |
Bao gồm: some background, mainly historical, operating system architecture...
|
Bản giấy
|
|
Computer operating systems : For micros, minis and mainframes /
Năm XB:
1984 | NXB: Chapman & Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 BA-D
|
Tác giả:
David Barron |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Colin J. Theaker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mohammed Farooque Mesiya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Data Virtualization for Business Intelligence Systems : Revolutionizing Data Integration for Data Warehouses /
Năm XB:
2012 | NXB: Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.745 LA-R
|
Tác giả:
Rick F.van der Lans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Database design for information retrieval : A Conceptual approach /
Năm XB:
1987 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
005.74 FI-R
|
Tác giả:
Fidel, Raya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Decision support and expert systems 4th ed : Management support systems /
Năm XB:
1995 | NXB: Prentice-Hall
Số gọi:
658.4 BOA
|
Tác giả:
P.J.Boardman. |
Nội dung gồm: Introduction, Decision support system, Enterprise support system...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Charles H.Roth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|