Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
1000 câu và từ báo chí Anh ngữ : Thông dụng hiện hành /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Mũi Cà Mau
Từ khóa:
Số gọi:
428 TR-T
|
Tác giả:
Trần Chí Thiện |
1000 câu và từ báo chí Anh ngữ
|
Bản giấy
|
|
200 Mẫu câu thông dụng trong đàm thoại tiếng Anh
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Trương Hoàng Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
2000 mẫu câu thông dụng trong đàm thoại tiếng anh
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm- Trương Hoàng Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Danh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Danh. |
Mỗi tập bao gồm các mẫu câu thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, từ những câu nói bình thường cho đến những câu nói mang tính chất lịch sự, thân...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
500 English Idiomatic expressions in current use 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
500 Vietnamese phrases and sayings with translations 4
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
Năm XB:
2013 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
495 TU-D
|
|
Gồm 5000 từ vựng được sử dụng thường xuyên nhất trong giao tiếp hàng ngày, văn abrn, sách báo. Giúp bạn hiểu hết 99% nội dung trong hầu hết mọi...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mastering Course |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang hội thoại Tiếng Anh thông dụng
Năm XB:
2001 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Thu Trang, Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Hoàng Nhật Tích |
Cẩm nang
|
Bản giấy
|