Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An introduction to Discourse Analysis : Theory and Method /
Năm XB:
1999 | NXB: Routledge,
Số gọi:
401.41 PA-J
|
Tác giả:
James Paul Gee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Aspects of the theory of syntax
Năm XB:
1965 | NXB: Massachusetts Institute of Technology
Số gọi:
415 CH-N
|
Tác giả:
Chomsky Noam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Color Theory and Its Application in Art and Design
Năm XB:
1987 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
740 AG-G
|
Tác giả:
Agoston, George A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gentzler, Edwin Charles |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Criminological theory : Readings and Retrospectives /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
364.01 HE-I
|
Tác giả:
Copes, Heith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lars Franks |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Elementary number theory and its applications 3rd ed
Năm XB:
1993 | NXB: Addison-wesley
Số gọi:
512.72 RO-H
|
Tác giả:
Kenneth H.Rosen. |
Gồm: The integers, greatest common divisors and prime factorization...
|
Bản giấy
|
|
Elements of Information Theory
Năm XB:
2006 | NXB: Wiley-Interscience,
Từ khóa:
Số gọi:
621.3822 CO-T
|
Tác giả:
T. M. Cover |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Everyday chaos : Technology, Complexity, and How We're Thriving in a New World of Possibility /
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
006.3 DA-W
|
Tác giả:
David Weinberger |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Marcia Millon cornett, Troy A. Adair Jr., John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
John F. Shortle, James M. Thompson, Donald Gross, Carl M. Harris. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Graph Theory : undergraduate mathematics /
Năm XB:
2015 | NXB: World Scientific Publishing Company
Từ khóa:
Số gọi:
511.5 KO-K
|
Tác giả:
Khee Meng Koh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|