Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Pháp luật về quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu ở Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 LE-T
|
Tác giả:
Lê Công Trung; GVHD: TS. Kiều Thị Thanh |
Luận văn tập trung làm rõ nhiều vấn đề lý luận về bản chất, nội dung, vai trò và ý nghĩa của việc bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn...
|
Bản giấy
|
|
Phát huy nguồn lực trí thức nữ Việt Nam trong sựu nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá
Năm XB:
2005 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
305.552 DO-T
|
Tác giả:
TS. Đỗ, Thị Thạch |
Cuốn sách tập trung làm rõ quan niệm về trí thức, trí thức nữ, những cơ sở khẳng định phẩm chất trí tuệ cũng như những yếu tố tác động đến sự phát...
|
Bản giấy
|
|
Phát triển công nghiệp hỗ trợ trong ngành ô tô tại Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-D
|
Tác giả:
Ngô Mạnh Điềm,GVHD: ĐỖ Hoàng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phát triển kinh tế - xã hội các vùng dân tộc và miền núi theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá
Năm XB:
1998 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
338.9597 LE-P
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Du Phong, PTS.Hoàng Văn Hoa. |
Giới thiệu về cơ sở, thực trạng phát triển kinh tế xã hội các vùng dân tộc và miền núi trong những năm đổi mới. Những xu hướng phát triển kinh tế...
|
Bản giấy
|
|
Phát triển kinh tế nông thôn tỉnh Quảng Bình trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
338.10959745 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Cao Chương |
Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển kinh tế nông thôn. Nghiên cứu thực trạng phát triển kinh tế nông thôn tỉnh Quảng Bình trong 5...
|
Bản giấy
|
|
Phát triển nguồn nhân lực cho các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái giai đoạn 2013-2020
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Duy Hưng, GVHD: GS.TS. Nguyễn Kế Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phát triển văn hóa trong thời kỳ đổi mới : Thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa /
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb. Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
306.09597 DI-D
|
Tác giả:
PGS. TS. Đinh Xuân Dũng chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương hướng và biện pháp chủ yếu nhằm xây dựng hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm công nghiệp trong nền kinh tế thị trường ở nước ta
Năm XB:
1994 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
338.09597 HO-T
|
Tác giả:
Hồ Tất Thắng |
Lý luận cơ bản, cơ sở khoa học và phương pháp luận của chất lượng sản phẩm công nghiệp
|
Bản giấy
|
|
Phương hướng, giải pháp thu hút đầu tư phát triển các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh yên Bái đến năm 2020
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-C
|
Tác giả:
Trần Thanh Cương, GVHD: Nguyễn Kế Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practical business statistics
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier/Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
519.502465 PRA
|
Tác giả:
Andrew F. Siegel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prebiotic triển vọng ứng dụng trong công nghiệp 4.0 ở Việt Nam
Năm XB:
2022 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
TS Bùi Thị Hải Hòa, TS Nguyễn Thị Phương Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional services marketing : How the best firms build premier brands, thriving lead generation engines, and cultures of business development success /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 SC-M
|
Tác giả:
Mike Schultz, John Doerr, Lee W. Frederiksen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|