Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Pháp luật điều chỉnh về khuyến mại trong lĩnh vực viễn thông di động tại Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 BU-K
|
Tác giả:
Bùi Quang Khải; TS Vũ Đặng Hải Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Professional Android Application Development
Năm XB:
2009 | NXB: Wiley Publishing, Inc.,
Số gọi:
005.3 ME-R
|
Tác giả:
Reto Meier |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Programming Android : Java Programming for the New Generation of Mobile Devices
Năm XB:
2024
Số gọi:
005.258 ME-Z
|
Tác giả:
Zigurd Mednieks |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quá trình phát triển mạng thông tin di động 3G
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-B
|
Tác giả:
Phạm Huy Bình; GVHD TS Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thanh Huế; GVHD: Vũ Đức Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đinh Quang Quảng, GVHD: PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Vân; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Quản lý thu chi trên điện thoại di động
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Anh Tài; PGS.TS Đặng Thành Phu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Đỗ Khắc Hoàng; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ ba W-CDMA
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-N
|
Tác giả:
Lê Hữu Nam, Thái Vinh Hiển |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy trình xây dựng và kiểm thử phần mềm hướng Cloud
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 BU-Q
|
Tác giả:
Bùi Thị Hồng Quyên; GVHD: ThS. Lê Thị Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dan Gookin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|