Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Select readings = : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng anh /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 LEE
|
Tác giả:
Linda Lee; Erik Gundersen; Hồng Đức giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ship or Sheep? : An intermediate pronunciation course /
Năm XB:
1999 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
421.52 BAK
|
Tác giả:
Ann Baker |
Gồm những bài học rèn luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh có kèm theo đĩa CD thực hành
|
Bản giấy
|
|
Sketchnote lý thuyết : Hướng dẫn minh hoạ cho ghi chú bằng hình ảnh /
NXB: Thanh Niên; Công ty sách Alpha,
Từ khóa:
Số gọi:
651.74 RO-M
|
Tác giả:
Mike Rohde |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sketchnote thực hành : Kỹ thuật nâng cao cho ghi chú bằng hình ảnh /
Năm XB:
2021 | NXB: Thanh Niên; Công ty sách Alpha
Số gọi:
651.74 RO-M
|
Tác giả:
Mike Rohde |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Speak English like an American : Learn the idioms & Expressions that will help you speak like a native (Includes audio CD)
Năm XB:
2021 | NXB: Language success press,
Từ khóa:
Số gọi:
428.1 GI-A
|
Tác giả:
Gillett, Amy |
Giới thiệu những bài học tiếng Anh Mỹ dành cho người nước ngoài. Hướng dẫn học những thành ngữ, cụm từ tiếng Anh Mỹ giúp bạn nói như người bản xứ
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Lê, Tạ Văn Doanh |
Gồm những vấn đề lý luận trong giao tiếp, sự giao tiếp theo ngôn ngữ điều khiển học, giao tiếp bằng ngôn ngữ, giao tiếp phi ngôn ngữ, giao tiếp...
|
Bản giấy
|
||
Sự thật về những thất bại trong tiếp thị sản phẩm
Năm XB:
2005 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
658.8 HE-D
|
Tác giả:
By Donald W. Hendon; Thái Hùng Tâm (dịch); Nguyễn Văn Phước (M.s.) hiệu đính; Trần Hoàng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sự thật về những thất bại trong tiếp thị sản phẩm = : Marketing failures the truth about the biggest failures in product marketing /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Số gọi:
658.8 HE-N
|
Tác giả:
Donald W. Hendon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Taking the lead on adolescent literacy : Action steps for schoolwide success /
Năm XB:
2010 | NXB: Corwin Press, International Reading Association
Từ khóa:
Số gọi:
428.40712 IR-J
|
Tác giả:
Judith L. Irvin, Julie Meltzer, Nancy Dean, Martha Jan Mickler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The best model examination essays : Tuyển tập các bài luận Tiếng Anh trong các kỳ thi.
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
808.0427 BES
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The on time on target manager : Vị giám đốc hiệu quả /
Năm XB:
2007 | NXB: NXB. TP. Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 BL-A
|
Tác giả:
Ken Blanchard, Steve Gottry; Bích Nga, Lan Nguyễn, Ngọc Hân biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The reading teacher's book of lists : Grade K-2 /
Năm XB:
2006 | NXB: H Jossey-Bass
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 FY-E
|
Tác giả:
Edward B. Fry, Jacqueline E. Kress |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|