| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Đỗ Lệ Hằng, Ngô Kha Kiều Hạnh, Võ Thái Thanh Linh biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trịnh Xuân Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
IELTS Speaking : Preparation and practice /
Năm XB:
2003 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 CA-C
|
Tác giả:
Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Hoang Tuyet Minh; Nguyen Thi Thu Huong; Vu Tuan Anh; Nguyen Thi Kim Chi; Le Thi Minh Thao |
.
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Hoang Tuyet Minh; Nguyen Thi Thu Huong; Vu Tuan Anh; Nguyen Thi Kim Chi; Le Thi Minh Thao |
.
|
Bản giấy
|
||
Java cho mọi người : Theo tài liệu cảu PC World VN cung cấp /
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Số gọi:
005.13 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Xuân Toại biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiến thức ngữ pháp và kỹ năng viết câu trong Tiếng Anh học thuật
Năm XB:
1997 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
425 ET-A
|
Tác giả:
Etherton Alan, Lê Huy Lâm( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Phan Thanh Lâm |
Kỹ năng bán hàng
|
Bản giấy
|
||
Kỹ năng bán hàng : Hướng dẫn thực hành bán lẻ /
Năm XB:
2001 | NXB: NXB Phụ Nữ
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 PH-L
|
Tác giả:
Phan Thanh Lâm |
Kỹ năng bán hàng
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Luật sư, ThS. Phạm Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Kỹ năng biên mục mô tả MARC21 - AACR2 - ISBD
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
025.3 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Minh Tâm, Hiệu đính: Nguyễn Thị Thanh Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Nguyên; Hiệu đính: Chu Ngọc Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|