Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kỹ thuật điều chỉnh trường khí vào nhà: Correction technology for air field to houses: Thuật hoá giải phong thuỷ nhà
Năm XB:
2011 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
728 NG-Đ
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Đích |
Giới thiệu các biện pháp cụ thể để điều chỉnh và hoá giải trường khí trong nhà bằng giải pháp tụ khí và dẫn khí, bố cục hệ cửa, điều chỉnh bàn thờ...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Người dịch: ThS. Lê Hải Sâm, Phạm Lê Phát Toàn, Đàm Xuân Hiệp |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Kỹ thuật điều khiển
|
Bản giấy
|
||
Kỹ thuật xây dựng điều khiển tuỳ biến trên windows bằng .NET : Tìm hiểu và thiết kế từ cơ bản đến nâng cao /
Năm XB:
2005 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 BU-C
|
Tác giả:
Bùi Phú Cường; Nguyễn Thanh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Trần Đình Tuấn |
Cuốn sách viết về Lịch tiết khí là loại lịch được làm ra theo chuyển động biểu kiến của Mặt trời trên Hoàng đạo với thời gian tính theo năm thời...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Trình bày một số qui định chung và qui định cụ thể của pháp luật về khiếu nại quyết định hành chính, hành vi hành chính, giải quyết khiếu nại,...
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Luật khiếu nại luật tố cáo luật tố tụng hành chính
Năm XB:
2012 | NXB: Nxb. Hồng Đức,
Số gọi:
349.597 LUA
|
|
Giới thiệu nội dung của bộ luật khiếu nại, luật tố cáo, luật tố tụng hành chính: gồm các quy định chung, quyền, nghĩa vụ của người khiếu nại, tố...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Luật khiếu nại tố cáo : Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2004 và năm 2005
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
347.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật khiếu nại, tố cáo : Đã sửa đổi, bổ sung năm 2004
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
347.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật khiếu nại, tố cáo : Đã sửa đổi, bổ sung năm 2004 và năm 2005 /
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
347.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|