Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Văn nghệ dân gian xứ Huế : Hò đối đáp nam nữ, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn Kinh /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
398.09597 TR-N
|
Tác giả:
Triều Nguyên |
Trình bày khát quát về hò đối đáp nam nữ, đôi nét về giai thoại hò và và một số dạng hò của dân gian Huế như hò chào hỏi, hò ướm lòng, hò thử tài,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Berenice Cleeve; Lê Thanh Lộc dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Việt Ngữ. |
Giới thiệu nguồn gốc và thời điểm thành hình chèo truyền thống; nguồn gốc dân gian của chèo; quá trình chuyển hoá, phát triển của chèo sân đình
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Việt Ngữ. |
Giới thiệu các loại hình chèo văn minh và chèo cải lương; quá trình 40 năm làm mới nghệ thuật chèo; nắm vững những đặc điểm nghệ thuật cơ bản của...
|
Bản giấy
|
||
Về tín ngưỡng ở làng nghề vùng bắc Thừa Thiên Huế
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.0959749 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thế (Sưu tầm, giới thiệu) |
Trình bày tổng quan, đặc điểm và yếu tố hình thành các làng nghề tiêu biểu vùng bắc Thừa Thiên Huế. Giới thiệu một số nét đặc trưng về thiết chế và...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ninh Viết Giao |
Nội dung của cuốn sách là giúp bạn đọc tìm hiểu sự phong phú, đa dạng, sức sáng tạo, nét đẹp, sức sống và sắc thái văn hóa xứ Nghệ được thể hiện...
|
Bản giấy
|
||
Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Linh |
Phân tích các tình huống khác nhau trong xã hội nhằm giúp những người nghèo có những tư duy, suy nghĩ, và ý chí vượt lên cái nghèo lao động và học...
|
Bản giấy
|
||
Vietnam Managing Piblic Resources Better Public Expenditure Review 2000. Vol 1, Main Report
Năm XB:
2000 | NXB: Public Expenditure Review
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Managing Piblic Resources Better Public Expenditure Review 2000. Vol 2, Annexes
Năm XB:
2000 | NXB: Public Expenditure Review
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Grigore C. Burdea |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Visual Basic cho sinh viên & kỹ thuật viên khoa công nghệ thông tin
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 DI-L
|
Tác giả:
VN - Guide, Đinh Xuân Lâm |
Kĩ thuật lập trình trong Visual basic. Xây dựng chương trình con Sub và Funetion. Đồ hoạ trong Visual basic . Lập trình quản lí với VB. Sử dụng...
|
Bản giấy
|