| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server Tập 1
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.4476 NG-T
|
Tác giả:
KS. Ngọc Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server Tập 2
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.4476 NG-T
|
Tác giả:
KS. Ngọc Tuấn |
Cuốn sách mô tả trọn vẹn nội dung mấu chốt trong Active Directory,cách để thiết kế cấu trúc Active Directory và cách tự động hoá việc sử dụng ADSI...
|
Bản giấy
|
|
Tư tưởng tiến bộ- Triết lý nhân sinh thực tiễn của nhân dân và vai trò của vè, truyện kể trong văn học dân gian
Năm XB:
2012 | NXB: Thời đại
Số gọi:
398.209597 VU-H
|
Tác giả:
Vũ, Tố Hảo |
Cuốn sách này nói về tư tưởng dân chủ tiến bộ và triết lí nhân sinh thực tiễn của nhân dân qua văn học dân gian, truyện kể và vè trong đời sống văn...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương |
1842 câu tục ngữ, châm ngôn thông dụng....
|
Bản giấy
|
||
Turn small talk into big deals : Using 4 key conversation styles to customize your networking approach, build relationships, and win more clients /
Năm XB:
200 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 GA-D
|
Tác giả:
Don Gabor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn và nghiên cứu một số tính chất vi khuẩn phân hủy thuốc bảo vệ thực vật Regent và Sherpa
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Hằng Ngân, GVHD: Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập các Thư tín các nhân hiệu quả nhất
Năm XB:
1996 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước; Trần Hưng Việt;... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
||
Typical passive voice structures in english newspapers and their vietnamese equivalents : Cấu trúc bị động điẻn hình trong báo chí tiếng anh và cấu trúc tiếng việt tương đương /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vu Thi Thu Hien, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Bao gồm: Introduction, General information, The university...
|
Bản giấy
|
||
Understanding Spoken English : a focus on everyday language in context /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BO-S
|
Tác giả:
Boyer Susan, Nguyễn Thành Yến ( Giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Melvin Jules Bukiet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|