Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
|
Giới thiệu những qui định chung về luật bảo vệ môi trường, đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường và cam kết bảo vệ môi...
|
Bản giấy
|
||
Luật bảo vệ môi trường hiện hành (năm 2014) và các văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2017 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.597046 LUA
|
|
Giới thiệu toàn văn luật bảo vệ môi trường với những qui định chung và qui định cụ thể về quy hoạch bảo vệ môi trường, đánh giá môi trường chiến...
|
Bản giấy
|
|
Luật bảo vệ môi trường năm 2005 : Song ngữ Việt - Anh : The Law on environmental protection in 2005 : Vietnamese - English /
Năm XB:
2012 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
344.59704 LUA
|
Tác giả:
Thông tấn xã Việt Nam |
Giới thiệu toàn văn Luật Bảo vệ môi trường năm 2005 với những quy định chung và quy định cụ thể về hoạt động bảo vệ môi trường; chính sách, biện...
|
Bản giấy
|
|
Luật bảo vệ môi trường năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.597 LU-T
|
Tác giả:
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Giới thiệu toàn văn luật bảo vệ môi trường với những qui định chung và qui định cụ thể về tiêu chuẩn môi trường; đánh giá môi trường chiến lược,...
|
Bản giấy
|
|
Luật bảo vệ môi trường và nghị định hướng dẫn thi hành
Năm XB:
1997 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
344.597046 LUA
|
|
Tài liệu cung cấp các thông tin về Luật bảo vệ môi trường và nghị định hướng dẫn thi hành
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Trình bày nội dung luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật gồm 77 điều với các phần về những quy định chung, phòng chống sinh vật gây hại thực vật, kiểm...
|
Bản giấy
|
||
Luật bảo vệ và phát triển rừng
Năm XB:
2005 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.59704 LUA
|
|
Nội dung của luật bảo vệ và phát triển rừng: Qui định chung, quyền của nhà nước về bảo vệ và phát triển rừng, sử dụng rừng, quyền và nghĩa vụ của...
|
Bản giấy
|
|
Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân (sửa đổi) và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
342.06 LUA
|
|
Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân (sửa đổi), Nghị định của Chính phủ về thi hành Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân (sửa đổi), Chỉ thị của...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
342.5970702632 LUA
|
Tác giả:
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Giới thiệu nội dung Luật Bầu cử đại biểu quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân gồm những qui định về dự kiến cơ cấu, thành phần và phân bổ đại...
|
Bản giấy
|
|
Luật bầu cử đại biểu quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân (Hiện hành)
Năm XB:
2021 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
342.5970702632 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật biên giới quốc gia năm 2003 và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
342.597 LUA
|
|
Luật biên giới quốc gia năm 2003 và văn bản hướng dẫn thi hành
|
Bản giấy
|