| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Hiểu và dùng ngữ pháp tiếng Anh Tập 2, Cách dùng các thì
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Sài Gòn,
Số gọi:
425 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thuần Hậu. |
Gồm các bài tập ngữ pháp về cách dùng các thì, động từ
|
Bản giấy
|
|
Hiểu và dùng ngữ pháp tiếng Anh Tập 3, Câu và mệnh đề
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Sài Gòn
Số gọi:
425 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thuần Hậu. |
Khái niệm về mệnh đề và câu, cách dùng And, But và Or, cách lập thành tính từ, trạng từ trong so sánh hơn tương đối và tuyệt đối
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
PGS.Dương Tiến Thọ |
Tài liệu cung cấp các thông tin về hình chiếu phối cảnh
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
PGS.Dương Tiến Thọ |
Tài liệu cung cấp các thông tin về hình chiếu phối cảnh
|
Bản giấy
|
||
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hình họa căn bản /. Tập 2, Hình người
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Văn hóa Thông tin,
Từ khóa:
Số gọi:
743 HIN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hình họa căn bản /. Tập 4, Vẽ hoa
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Văn hóa Thông tin,
Từ khóa:
Số gọi:
743 HIN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hình họa căn bản /. Tập 5, Hoạt họa, hí họa, biếm họa
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Văn hóa Thông tin,
Từ khóa:
Số gọi:
743 HIN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
GS.KTS. Ngô Huy Huỳnh |
Khái niệm về Thức như mối liên kết nội tại giữa các chi tiết trang trí, hình khối, khuôn khổ kiến trúc. Các Thức La Mã, Hy Lạp, Phục hưng trong...
|
Bản giấy
|
||
Historical & Cultural Sites around HaNoi
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thế giới Publishers
Số gọi:
428 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Vĩnh Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Đương |
Gồm một số những nhận định về khả năng dự báo của Chủ tịch Hồ Chí Minh về số phận nước Việt Nam; những dự kiến của Người trước mọi tình huống,..
|
Bản giấy
|