Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình tổ chức sản xuất và định mức kỹ thuật ngành may : Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học - Chuyên ngành Công nghệ may & thiết kế thời trang /
Năm XB:
2017 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
338.761870711 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Sinh (Chủ biên) |
Trình bày những nội dung cơ bản về tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp; tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật của các công đoạn sản xuất...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình toán cao cấp Tập 1 : Giáo trình đại học nhóm ngành III /
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
517.071 GIA
|
Tác giả:
Ngô Xuân Sơn , Phạm Văn Kiều , Phí Mạnh Ban ,. |
Đại số tuyến tính: Tập hợp, ánh xạ và mở đầu các cấu trúc đại số; ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính. Giải tích: hàm số và giới hạn của...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình toán cao cấp Tập 2 : Giáo trình đại học nhóm ngành III (Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI, VII ).
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
517.071 GIA
|
|
Những khái niệm cơ bản của xác suất. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Mẫu ngẫu nhiên và hàm phân phối mẫu. ựớc lượng tham số. Kiểm định giả thiết...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình toán đại cương. Tập 2 Dùng cho nhóm ngành 1 : : Giáo trình đại học
Năm XB:
1998 | NXB: Đại học Quốc Gia
Số gọi:
517.071 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Thao (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình toán ứng dụng trong tin học : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 BU-T
|
Tác giả:
Vụ giáo dục chuyên nghiệp, Bùi Minh Trí |
Hàm số và ma trận; đại số Boole; đồ thị và cây; thuật toán và xác suất
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS.Lê Thị Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PTS. Khoa học luật Đỗ Ngọc Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình tổng quan du lịch : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp. /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
338.4071 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thuý Lan ; Nguyễn Đình Quang. |
Tìm hiểu khái quát về hoạt động du lịch, thời vụ du lịch, cơ sở vật chất kĩ thuật và lao động, chất lượng phục vụ du lịch.
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình trang thiết bị điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
671.5071 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chất |
Trang bị điện các máy cắt gọt kim loại; các thiết bị gia nhiệt và luyện kim; các máy nâng vận chuyển
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình triển khai hệ thống mạng Tập 1
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Thành; Hồ Viết Quang Thạch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình triết học : Dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành triết học /
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản lý luận chính trị,
Số gọi:
107.11 DO-T
|
Tác giả:
Đoàn Quang Thọ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Triết học : Dùng cho khối không chuyên ngành Triết học trình độ đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ /
Năm XB:
2022 | NXB: Nhà xuất bản Chính trị Quốc Gia sự thật,
Từ khóa:
Số gọi:
107.11 HO-Q
|
Tác giả:
Hồ, Sĩ Quý - Phạm Văn Đức (đồng chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|