Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An initial investigation into a number of metaphors employing the human-body parts in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Van Tho, GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An Integrated approach to software engineering
Năm XB:
1991 | NXB: Publisheh by Narosa publishing House,
Số gọi:
005.13 Ja-P
|
Tác giả:
Pankaj Jalote |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An introduction to object-oriented programming with Java
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill Higher Education,
Từ khóa:
Số gọi:
005.117 WU-T
|
Tác giả:
C. Thomas Wu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tập hợp 16 án lệ trong các lĩnh vực dân sự, hình sự, hành chính và tố tụng đã được ban hành cùng những bình luận về án lệ
|
Bản giấy
|
||
|
Tập hợp 13 án lệ trong các lĩnh vực dân sự, hình sự, hành chính và tố tụng đã được ban hành cùng những bình luận về án lệ
|
Bản giấy
|
||
|
Tập hợp 10 án lệ trong các lĩnh vực hình sự, dân sự, hành chính và tố tụng đã được ban hành cùng những bình luận về án lệ
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Rick Rogers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Android game programming for dummies
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
794.81526 JA-D
|
Tác giả:
Derek James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ảnh hưởng xử lý lặp lại 1-Methylcicloproene (1-MCP) đến chất lượng bảo quản dưa hấu
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ánh Tuyên, GVHD: TS Nguyễn Minh Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Animal cell technology : From biopharmaceuticals to gene therapy /
Năm XB:
2008 | NXB: Taylor & Francis Group,
Số gọi:
660.6 CA-L
|
Tác giả:
Leda dos Reis Castilho, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Animation and Scientific Visualization Tools and Applications
Năm XB:
1993 | NXB: Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 EAR
|
Tác giả:
R.A.Earnshaw, D.Watson |
Nội dung bao gồm: Introduction and overview, techniques...
|
Bản giấy
|
|
Annual editions: United States History Volume 2, Reconstruction Through the present
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.05 MA-J
|
Tác giả:
Maddox, Robert James. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|