Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Đặng Minh Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Dùng cho sinh viên các lớp không thuộc chuyên nghành kế toán - kiểm toán /
Năm XB:
2010 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
657 VO-N
|
Tác giả:
PGS.TS.Võ Văn Nhị. |
Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp, sơ đồ kế toán vốn bằng tiền, nợ phải thu, các khoản ứng trước...
|
Bản giấy
|
|
135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừaÁp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. /
Năm XB:
2010 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
657 VO-N
|
Tác giả:
PGS. TS. Võ Văn Nhị. |
Gồm danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ, cùng một số sơ đồ có tính đặc thù và sơ đồ tổng hợp.
|
Bản giấy
|
|
14 chủ đề tiếng Anh môn nói : Luyện thi chứng chỉ A - B - C /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428.076 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Sample talks, Model sentences, questions and answers, supplementary questions, commonly - sentence patterns
|
Bản giấy
|
|
145 câu hỏi & đáp về thuế và quản lý thuế : Theo quy định tại thông tư số 28/2011/TT-BTC ngày 28-2-2011 của Bộ Tài chính /
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
343.59704 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Thị Thương Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
148 Tình Huống Sư Phạm Trong Giáo Dục Đặt Biệt
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
371.19 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
150 bài luyện thi đặt câu, biến đổi câu :
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
420.76 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hà Phương |
Giới thiệu 150 bài luyện thi đặt câu và biến đổi câu môn tiếng Anh trong luyện thi chứng chỉ A, B, C và các trình độ tương đương
|
Bản giấy
|
|
150 bài luyện thi điền từ môn tiếng Anh : Luyện thi CCQG A, B, C và các trình độ tương đương /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
420.76 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hà Phương |
Giới thiệu 150 bài luyện thi điền từ môn tiếng Anh trong luyện thi chứng chỉ A, B, C và các trình độ tương đương
|
Bản giấy
|
|
150 bài luyện thi môn đọc hiểu trình độ B : Tài liệu luyện thi Chứng chỉ quốc gia tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
420.76 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
151 bài luận tiếng Anh : For G.C. E. "O" Level / S.P.M /
Năm XB:
1994 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 SR-S
|
Tác giả:
Professor S. Srinivasan, Ninh Hùng (dịch và chú giải) |
Cung cấp một phạm vi rộng lớn về các đề tài được quan tâm hiện nay và dành cho các bạn có trình độ B trở lên.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
154 tình huống giao tiếp tiếng Anh danh cho người di học nước ngoài : Tiếng Anh giao tiếp thực hành /
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 MOT
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|