Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on: how to make a good presentation for the first-year English majors at Hanon Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thi Thanh Huomg; GVHD: Nguyen Thi Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A vietnamese-american cross cultural study on touching behaviour
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyen Cam Anh; GVHD: Luu Chi Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applications of Cognitive Linguistics 9 : Cognitive Approaches to Pedagogical Grammar. A volume in Honour of René Dirven /
Năm XB:
2008 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
407 DE-S
|
Tác giả:
Sabine De Knop (Editors) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
applying technology to improve self - studying ability for first - year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Cao Thị Ninh Hân; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
applying technology to improve self - studying ability for first - year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-H
|
Tác giả:
Cao Thị Ninh Hân; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applying technology to improve self-studying ability for first-year students at Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 Ca-Han
|
Tác giả:
Cao Thi Ninh Han, GVHD: Vu Dieu Thuy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Body language in studying English
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Minh Hoàng; GVHD: Nguyễn Ngọc Kiên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Breaking the Spell: A logical approach to spelling
Năm XB:
1993 | NXB: Carlton Trail Regional College
Từ khóa:
Số gọi:
227.4 WA-H
|
Tác giả:
Wanda Hurren |
Welcome to Breaking the Spell! This is a spelling program to help you take the magic out of spelling.
Each lesson in Breaking the Spell begins with...
|
Bản giấy
|
|
Cambridge practice tests for IELTS 1 : self-study /
Năm XB:
1995 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 JA-V
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman, Clare McDowell. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert K. Yin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Common translation errors committed by the third-year English majors, a case study in Faculty of English, HOU
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 MA-L
|
Tác giả:
Mai Khánh Linh; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Complete guide to the CBT TOEFL Test : CBT Edition /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 RO-B
|
Tác giả:
Bruce Rogers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|