Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Ts. Phan Hữu Phúc |
Trình bày một số vấn đề cơ sở để xây dựng các phần mềm đồ hoạ trong thiết kế kỹ thuật có sự trợ giúp của máy tính; Các phép biến đổi hai chiều, ba...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vũ Đức Thọ, Đỗ Xuân Lôi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
TS Phạm Minh Việt, TS Trần Công Nhượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Cơ sở lập trình tự động hóa tính toán, thiết kế với VB và VBA trong môi trường AutoCAD
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
006.66 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Thái, Vương Văn Thanh, Đặng Bảo Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cơ sở lý thuyết tính toán và thiết kế hệ thống cung cấp điện.
Năm XB:
2007 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
621.319 PH-K
|
Tác giả:
Phan Đăng Khải |
Khái niệm chung về hệ thống cung cấp điện. Phụ tải điện, vạch và lựa chọn phương án cung cấp điện. Sơ đồ nối điện của hệ thống cung cấp điện. Tính...
|
Bản giấy
|
|
Computer and information security handbook
Năm XB:
2017 | NXB: Morgan Kaufmann/Elsevier,
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 COM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Computer architecture and organisation
Năm XB:
1998 | NXB: MacGraw-Hill,
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 HA-J
|
Tác giả:
John P. Hayes |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Computer Organization and Architecture
Năm XB:
2016 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 ST-W
|
Tác giả:
William Stallings |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Computer Science & Information Technology
Năm XB:
2017 | NXB: AIRCC Publishing,
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 NA-D
|
Tác giả:
Dhinaharan Nagamalai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ IP/MPLS và các mạng riêng ảo
Năm XB:
2011 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 NG-B
|
Tác giả:
TS Nguyễn Tiến Ban |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
TS Phạm Thế Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|