| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu công nghệ dữ liệu lớn và ứng dụng giám sát, cảnh báo cước viễn thông tại Tổng công ty Viễn Thông Viettel
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thanh Phương; NHDKH TS Trương Tiến Tùng |
Cấu trúc đề tài:
Nội dung của đề tài gồm phần mở đầu, phần kết luận và 3 chương chính:
▪ Chương 1: Tổng quan công nghệ dữ liệu lớn
Trong...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ G-PON và ứng dụng triển khai mạng truy nhập quang thụ động tại Trung tâm viễn thông 1 – VNPT Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hợp; NHDKH PGS.TS Phạm Ngọc Nam |
1. Tính cấp thiết của đề tài
Các node truy nhập băng rộng được quy hoạch trước kia không còn phù hợp với quy mô khách hàng và năng lực băng thông...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ IMS và ứng dụng triển khai các dịch vụ băng rộng trên mạng NGN IMS của VNPT
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-N
|
Tác giả:
Trần Hoàng Nam; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ mạng cảm biến không dây và ứng dụng thiết kế nút mạng cảm biến báo cháy cho trường Cao đẳng nghề cơ điện Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Trọng Tuyên, GVHD: TS Phạm Ngọc Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Phùng Đăng Đạt; GVHD: TS. Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Nghiên cứu công nghệ Mobile Wimax và mô hình hệ thống triển khai tại VTC
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chình, GVHD: TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất rượu vang bằng phương pháp lên men hỗn hợp ( đồng thời)
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-S
|
Tác giả:
Hoàng Minh Sơn, GVHD: Trương Hương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu Công nghệ tách β-Cyclodextrin và α-Cyclodextrin từ hỗn hợp sau vòng hóa
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
Đào Thị Ngọc Vân. GVHD: Nguyễn Thị Minh Hạnh, Ngô Thị Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ thông tin di động 3G WCDMA UMTS
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Tuấn; GVHD Đặng Khánh Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ thông tin quang COHERENT ghép kênh theo tần số thực giao
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Châm; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn quang không dây FSO và khả năng ứng dụng trong mạng truyền tải truy nhập băng rộng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương Giang; GVHD TS Đặng Đình Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ truyền hình qua giao thức Internet (IPTV)
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Như Ngọc; GVHD: Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|