Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An introduction to food colloids
Năm XB:
1992 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
664 DI-E
|
Tác giả:
Dickinson, Eric |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
M. A. K. Halliday |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An introduction to intercultural communication : identities in a global community
Năm XB:
2016 | NXB: SAGE,
Từ khóa:
Số gọi:
303 FR-J
|
Tác giả:
Fred E. Jandt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đoàn Minh, Nguyễn Thị Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An introduction to object-oriented programming with Java
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill Higher Education,
Từ khóa:
Số gọi:
005.117 WU-T
|
Tác giả:
C. Thomas Wu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Harvey M.Deitel. |
Bao gồm: overview, process management, storage managemant...
|
Bản giấy
|
||
AN INTRODUCTION TO SCIENTIFIC RESEARCH
Năm XB:
1990 | NXB: DOVER PUBLICATIONS,
Từ khóa:
Số gọi:
507.2 ANI
|
Tác giả:
BRIGHT WILSON |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
E. Bright Wilson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An Introduction to Semantics
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn, Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
an introduction to sociolinguistics
Năm XB:
2013 | NXB: Basil Blackwell,
Từ khóa:
Số gọi:
306.44 HO-J
|
Tác giả:
Ronald Wardhaugh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Geoffrey Leech |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
an introduction to sociolinguistics
Năm XB:
2006 | NXB: Basil Blackwell,
Từ khóa:
Số gọi:
306.44 WA-R
|
Tác giả:
Ronald Wardhaugh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|