Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
RTI and the adolescent reader : Responsive literacy instruction in secondary schools /
Năm XB:
2011 | NXB: Teachers College Press
Số gọi:
373.190973 BR-W
|
Tác giả:
William G. Brozo ; Foreword: Richard L. Alington |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Wilson, Harry |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Anh Sơn, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sắc màu thời gian : 50 năm một chặng đường - 50 years one stage
Năm XB:
2009 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
751.45 SAC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sales and marketing for hotels, motels, and resorts
Năm XB:
1992 | NXB: McGraw-Hill Book.Co-Singapore,
Từ khóa:
Số gọi:
647.940688 FO-D
|
Tác giả:
Dennis L. Foster |
Marketing Hospitality: Sales and Marketing for Hotels, Motels, and Resorts is designed both as an introduction to the topic and as a hand-on...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dương Thị Thu Hiền, GVHD: Vũ Kim Thoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sàng lọc và định danh một số chủng nấm sợi có hoạt tính kháng vi sinh vật được phân lập từ các mẫu thu thập ở Vịnh Bái Tử Long
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Xuân Linh; TS Lê Thị Hồng Minh; NCS Vũ Thị Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Trương Lộ; Kiến Văn, Anh Nhi dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Như Lễ biên dịch |
Gồm những câu chuyện thời xưa thể hiện niềm tin, ý chí, bản lĩnh xây dựng nhân cách, sự nghiệp, những đức tính cần có trong mỗi con người để thành...
|
Bản giấy
|
||
Secretarial Contacts : Anh ngữ cho thư ký và trợ lý /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 BR-N
|
Tác giả:
Nick Brieger, Anthony Cornish |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Seeds of sustainability: lessons from the birthplace of the green revelution
Năm XB:
2012 | NXB: Island Press
Số gọi:
631.5 MA-A
|
Tác giả:
Pamela A. matson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sensor and Data Fusion Concepts and Applications 2nd ed
Năm XB:
1999 | NXB: SPIE Otical engineering Press,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 KL-L
|
Tác giả:
Lawrence A.KleinA. |
Nội dung gồm: Introduction, Multiple sensor system applications, benefits, and atmospheric attenuation...
|
Bản giấy
|