Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nxb. Lao Động |
Những quy định chung; sở hữu nhà ở; phát triển nhà ở; quản lý việc sử dụng nhà ở; giao dịch về nhà ở... và các điều khoản thi hành
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nxb. Chính trị Quốc gia |
Những quy định chung; sở hữu nhà ở; phát triển nhà ở; quản lý việc sử dụng nhà ở; giao dịch về nhà ở... và các điều khoản thi hành
|
Bản giấy
|
||
Luật nhà ở năm 2005 : Được sửa đổi, bổ sung năm 2009
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.597 LUA
|
|
Giới thiệu nội dung Luật sửa đổi, bổ sung Điều 126 của Luật nhà ở và Điều 121 của Luật đất đai; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật liên...
|
Bản giấy
|
|
Luật nhập cảnh xuất cảnh : Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
342.597082026 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
342.597082026 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2019
NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Số gọi:
342.59708202632 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật Nhật Bản = Tập 1 : Japanese Laws 1993 - 1997.
Năm XB:
2000 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
345.52 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật Nhật Bản = Tập II, 1997 - 1998 : Japanese Laws 1997 - 1998.
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Thanh Niên,
Từ khóa:
Số gọi:
345.52 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật nuôi con nuôi : Sách song ngữ Việt - Anh = /
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.59701 LUA
|
Tác giả:
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Giới thiệu nội dung Luật nuôi con nuôi với những qui định chung và qui định cụ thể về vấn đề nuôi con nuôi trong nước, nuôi con nuôi có yếu tố nước...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|