Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Causative construction in english and vietnamese : Cấu trúc gây khiến trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Pham Thi Nhan, GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cause & Effect : Luyện kỹ năng đọc hiểu và phát triển vốn từ tiếng anh /
Năm XB:
2012 | NXB: Hồng Đức
Số gọi:
85/196 TKYB-02
|
Tác giả:
Patricia Ackert, Linda lee |
Gồm các bài khoá, bài tập ngữ pháp giúp người học nâng cao kĩ năng đọc tiếng anh thành thạo
|
Bản giấy
|
|
Cause and Effect : Luyện kỹ năng đọc Tiếng Anh /
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Lao Động,
Số gọi:
428.64 PA-A
|
Tác giả:
Petricia Ackert, linda Lee |
Reading and Vocabulary Development 3: Cause and Effect is the best-selling biginning reading skills text designed for students of English as a...
|
Bản giấy
|
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Tập 2
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
398.809597 NG-B
|
Tác giả:
Ngô Văn Ban. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam (Dân tộc Kinh (Việt)). Tập 4 - Quyển 1 /
Năm XB:
2017 | NXB: Mỹ Thuật
Số gọi:
398.809597 NG-B
|
Tác giả:
Ngô Văn Ban. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam (Dân tộc Kinh (Việt)). Tập 4 - Quyển 2 /
Năm XB:
2017 | NXB: Mỹ Thuật
Số gọi:
398.809597 NG-B
|
Tác giả:
Ngô Văn Ban. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chế độ bảo hiểm thai sản theo pháp luật bảo hiểm xã hội từ thực tiễn quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Huyền Ly; NHDKH PGS.TS Đào Thị Hằng |
- Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Mục đích nghiên cứu: tìm hiểu qui định và hệ thống chế độ bảo hiểm thai sản ở Việt Nam, đề xuất một số giải...
|
Bản giấy
|
|
Chỉ dẫn văn phạm : Cách sử dụng và cách chấm câu /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Quý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chuẩn kiến thức về biến đổi câu Tiếng Anh : Sentence Transformation
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-S
|
Tác giả:
Lê, Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chuẩn kiến thức về đặt câu tiếng Anh : Dùng luyện thi và ra đề các chứng chỉ A, B, C, tú tài, tuyển sinh cao đẳng, đại học, học sinh giỏi... /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Định lượng kiến thức cũng như xác định phạm vi rèn luyện, ôn tập và kiểm tra cho từng dạng thức thi nêu trên và kỹ năng thực hành, vận dụng chúng...
|
Bản giấy
|
|
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành và phát triển các ngành trọng điểm, mũi nhọn ở Việt Nam
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
330.9597 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Hoài Nam, Trần Đình Thiên, Bùi Tất Thắng... |
Một số vấn đề lý thuyết và kinh nghiệm thế giới về chuyển dịch cơ cấu ngành của nền kinh tế; đặc điểm phát triển của khu vực châu Á - Thái Bình...
|
Bản giấy
|
|
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng gia đoạn 2014-2020
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-T
|
Tác giả:
Trịnh Quang Trường, GVHD: Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|