Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình Phương pháp luận Nghiên cứu Khoa học
Năm XB:
2023 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
001.4 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Cao Đàm |
Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học được biên soạn nhằm giúp sinh viên học tập những cơ sở lý luận và rèn luyện kỹ năng làm việc theo...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb.Giáo dục,
Số gọi:
001.4 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Cao Đàm |
Trình bày các khái niệm chung về khoa học và phân loại khoa học, các trình tự logic của nghiên cứu khoa học, các phương pháp thu thập và xử lý...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb.Giáo dục,
Số gọi:
001.4 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Cao Đàm |
Trình bày các khái niệm chung về khoa học và phân loại khoa học, các trình tự logic của nghiên cứu khoa học, các phương pháp thu thập và xử lý...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Ngọ Văn Nhân (Chủ biên) |
Trình bày tổng quan về xã hội học và phương pháp nghiên cứu xã hội học. Giới thiệu những kiến thức cơ bản về cơ cấu xã hội, tổ chức xã hội, thiết...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS. Ngọ Văn Nhân (Chủ biên) |
Trình bày tổng quan về xã hội học và phương pháp nghiên cứu xã hội học. Giới thiệu những kiến thức cơ bản về cơ cấu xã hội, tổ chức xã hội, thiết...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS. Ngọ Văn Nhân (Chủ biên) |
Trình bày tổng quan về xã hội học và phương pháp nghiên cứu xã hội học. Giới thiệu những kiến thức cơ bản về cơ cấu xã hội, tổ chức xã hội, thiết...
|
Bản giấy
|
||
Góp phần vào nghiên cứu thành phần hoá học của là nhót (Elaeagnus Loureiri Champ.)
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Nga; GVHD: PGS.TS. Lê Minh Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Guide to the Successful Thesis and Dissertation
Năm XB:
2003 | NXB: Marcel Dekker, Inc,
Từ khóa:
Số gọi:
808.2 MA-J
|
Tác giả:
James E. Mauch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Andy Bruce; Ken Langdon; Dương Trí Hiển biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
Tài liệu cung cấp các thông tin để hành động hiệu quả
|
Bản giấy
|
||
Hấp phụ và xúc tác trên bề mặt vật liệu vô cơ mao quản
Năm XB:
1998 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
541.395 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Phú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống quản lý công tác nghiên cứu khoa học của sinh viên trường Đại học Đại Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 DA-T
|
Tác giả:
Đào Đức Trung, TS Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Heuristics in analytics : A practical perspective of what influences our analytical world /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.4033 RE-A
|
Tác giả:
Carlos Andre Reis Pinheiro, Fiona McNeill |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|