| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu điều kiện thu nhận tách chiết và làm sạch S-Adenosyl-L-Menthionine (Same) Từ nấm men Saccharomyces Crevisiae
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nghiêm Thắng Lợi. GVHD: Nguyễn Thị Hoài Trâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu giải pháp bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của làng cổ Đường Lâm phục vụ phát triển du lịch
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Lan; TS Nguyễn Văn Lưu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng ức chế miễn dịch trên động vật của chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ mít dai Artocarpus Heterophyllus Lamk
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Quang KHoát, GVHD: Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mối quan hệ giữa gen mã hóa độc tố Microcystin và thành phần vi khuẩn Lam độc tại hồ Hoàn Kiếm - Hà Nội
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số tính chất và khả năng tách chiết, làm sạch Ribonuclease từ nọc rắn hổ mang ( Naja Naja )
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Thu Huyền, GVHD: TS.NCVC Nguyễn Văn Thiết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quá trình làm giàu Squalene bằng các hệ dung môi khác nhau từ chủng vi tảo biển dị dưỡng Schizochytrium sp.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thuỳ Linh; GVHD: PGS.TS. Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu quy trình tách chiết, làm sạch và một số tính chất của Ribonuclease từ nọc rắn hổ mang chúa (Ophiophagus Hannah) Ở Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Hùng Trường. GVHD: Nguyễn Văn Thiết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu so sánh chữ "Gao" trong Tiếng Hán và chữ "Làm" trong Tiếng Việt
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Trang ThS. Trần Thị Ánh Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng sản phẩm du lịch đặc thù tại Làng cổ Đường Lâm
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-K
|
Tác giả:
Trương Thị Thu Khuyên; TS Đào Duy Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Người Chu - ru ở Lâm Đồng
Năm XB:
2010 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
305.899 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh |
Giới thiệu về môi trường cư trú, xã hội và kinh tế truyền thống; văn hoá tinh thần; văn hoá phi vật thể của người Chu-ru ở Lâm Đồng
|
Bản giấy
|
|
Người giàu có nhất thành Babylon: The richest man in Babylon: Phương pháp làm giàu hiệu quả nhất mọi thời đại
Năm XB:
2006 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.15 CLA
|
Tác giả:
George S. Clason ; Biên dịch: Võ Hưng Thanh, Trọng Việt |
Giới thiệu về cách tiết kiệm, buôn bán và làm giàu của người dân cổ xưa thành Babylon thông qua các câu chuyện lý thú về cách sử dụng tài chính,...
|
Bản giấy
|
|
Nhận dạng nơi ở và làm việc: Quản trị không gian sinh sống : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2017 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
728 DO-T
|
Tác giả:
GS.TS. Đỗ Hoàng Toàn |
Tổng quan về quản trị không gian sinh sống. Các bước cơ bản thực hiện việc chọn đất và thiết kế công trình. Thiết kế kiến trúc và các công việc...
|
Bản giấy
|