Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đo lường trong thông tin quang
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-K
|
Tác giả:
Trần Văn Khoa, GVHD: GS.TS Trần Đức Hân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Enterprise SOA: Service-Oriented Architecture Best Practices
Năm XB:
2004 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 KR-D
|
Tác giả:
Dirk Krafzig |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Conrad Carlberg |
Excel at predicting sales and forecasting trends using Microsoft Excel!
If you're a sales or marketing professional, you know that forecasting...
|
Bản giấy
|
||
Foundations of Security : What Every Programmer Needs to Know /
Năm XB:
2007 | NXB: Apress,
Từ khóa:
Số gọi:
005.7 DA-N
|
Tác giả:
Neil Daswani, Christoph Kern, and Anita Kesavan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Foundations of Security : What Every Programmer Needs to Know /
Năm XB:
2007 | NXB: Apress
Số gọi:
005.8 DA-N
|
Tác giả:
Neil Daswani |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Foundations of software testing : ISTQB Certification /
Năm XB:
2006 | NXB: Cengage Learning EMEA
Số gọi:
005.14 GR-D
|
Tác giả:
Dorothy Graham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamentals of computer organization and architecture
Năm XB:
2005 | NXB: A John Wiley & Sons, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 AB-M
|
Tác giả:
Mostafa Abd-El-Barr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamentals of computers
Năm XB:
2009 | NXB: Tata McGraw Hill Publishing Company Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
004 BA-E
|
Tác giả:
E Balagurusamy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ze-Nian Li |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giải pháp bảo mật cho mạng thông tin di động 4G LTE
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TO-N
|
Tác giả:
Tôn Thị Ngân; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giao diện LTE trong hệ thống thông tin di động thế hệ 4
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-A
|
Tác giả:
Đỗ Ngọc Anh; TS Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu = Microsoft Access 2003. Giới thiệu Microsoft SQL 2000/2005 : Dùng cho sinh viên ngành Hệ thống thông tin Kinh tế /
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 TR-U
|
Tác giả:
Trần Công Uẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|