Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng nông nghipeej và phát triển nông thôn - chi nhánh Quế Võ
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
332 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Lan Hương, GVHD: TS: Bùi Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biện pháp quản lí hoạt động đào tạo từ xã bằng ứng dụng công nghệ thông tin – truyền thông Viện Đại học mở Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục Chuyên ngành giáo dục /
Năm XB:
2012 | NXB: Học viện Quản lý giáo dục
Số gọi:
378.597 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Thiên Thanh, GVHD: TS. Phạm Viết Nhụ |
Cơ sở lí luận về quản lí hoạt động đào tạo từ xã bằng ứng dụng công nghệ thông tin – truyền thông. Thực trạng và biện pháp quản lí hoạt động đào...
|
Bản giấy
|
|
Biệt thự ven đô không gian thiết kế phòng khách - Phòng ăn - Phòng ngủ
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 TR-T
|
Tác giả:
Trần Ngọc Thanh, GS.HS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Big Data at Work : Dispelling the Myths, Uncovering the Opportunities /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4038 DA-T
|
Tác giả:
Thomas H. Davenport |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bình luận luật hôn nhân và gia đình : (Biên soạn theo các tài liệu mới nhất) /
Năm XB:
2018 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
346.59701 NG-C
|
Tác giả:
LS. Nguyễn Thị Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bộ đề và đáp án các kỳ thi sát hạch chuẩn kỹ sư công nghệ thông tin
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
004.076 DU-M
|
Tác giả:
Đức Minh |
Giới thiệu đề thi và phần đáp án của các kì thi sát hạch kĩ sư công nghệ thông tin
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Thế Hùng |
Nội dung bao gồm: các kiểu bo mạch, CPU và chip set, rom bios, ram, bus và khe cắm mở rộng, các cổng trên bo mạch hệ thống.
|
Bản giấy
|
||
Bộ sách Kỹ thuật thông tin số Tập 2, Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM : = Digital communication technique /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
621.384028 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bộ sách Kỹ thuật thông tin số Tập 3, Lý thuyết về kênh vô tuyến = Theory of the radio channels : = Digital communication technique /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
621.384028 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức. |
Giới thiệu khái niệm về truyền dẫn phân tập đa đường; mô tả toán học của kênh vô tuyến; kênh truyền dẫn trong môi trường nhiễu trắng; dung lượng...
|
Bản giấy
|
|
Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.384 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức. |
Hệ thống bài tập cơ bản về các vấn đề trong thông tin vô tuyến; các bài tập về mô phỏng kênh vô tuyến sử dụng phương pháp Rice và phương pháp Monte...
|
Bản giấy
|
|
Bộ thông sử thế giới vạn năm Tập 1 / : Có tranh minh họa . /
Năm XB:
2000 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
909.82 BOT
|
Tác giả:
Biên soạn: TS. Trần Đăng Thao, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Hoàng Hiệp, Nguyễn Quang Thái, Nguyễn Trình, Tạ Phú Chinh, Việt Hoa, Ngọc Hoan. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|