Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hệ thống Elearning và ứng dụng : Luận văn thạc sỹ. Chuyên ngành Kỹ thông viễn thông /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Anh Hiếu, NHDKH: PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng |
.
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống truyền hình kỹ thuật số mặt đất theo tiêu chuẩn châu Âu và thực tiễn ở Việt Nam
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-C
|
Tác giả:
Lê Cường, GVHD: TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hóa kỹ thuật : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành hóa học /
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
661 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Nguyên Chương chủ biên, Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp dịch vụ kỹ thuật dầu khí tại Việt Nam : Luận án tiến sĩ Kinh tế. Chuyên ngành Kế toán. Mã số: 62.34.30.01 /
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
338.476655 NG-T
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thanh Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hoàn thiện kế toán bán hàng tại công ty cổ phần kỹ thuật công nghệ và thương mại Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Quỳnh Thu, TS Nguyễn Viết Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật cơ điện công trình
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
657 TR-X
|
Tác giả:
Trần Thị Xuân, TS Nguyễn Viết Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HOÀN THIỆN KẾ TOÁN HOẠT ĐỘNG THU, CHI TẠI TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ KỸ THUẬT – MỸ NGHỆ VIỆT NAM
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 BU-P
|
Tác giả:
Bùi Hà Phương; NHDKH PGS.TS Nguyễn Phú Giang |
1. Một số thông tin nền: Trường cao đẳng nghề Kỹ thuật – Mỹ nghệ Việt Nam là đơn vị sự nghiệp có thu tự đảm bảo một phần chi phí hoạt động. Việc...
|
Bản giấy
|
|
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng Tập II : Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc /
Năm XB:
2009 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
721.042 TR-A
|
Tác giả:
Triệu Tây An và nhóm tác giả Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường, Đái Chấn Quốc. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hudson continuous integration in practice : Maximize quality and minimize software development time /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill Education
Từ khóa:
Số gọi:
005.11 BU-E
|
Tác giả:
Ed Burns, Winston Prakash |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyên Văn Điền, Phạm Thị Giới |
Hướng dẫn giải bài tập kỹ thuật điện: phương pháp giải mạch dòng điện không đổi, số phức và phương pháp biểu diễn đại lượng hình sin bằng số phức,...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
KTS. Đỗ Quang Trinh (B.s) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại công ty cổ phần thương mại kỹ thuật CTQ
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Minh Nguyên, Nguyễn Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|