Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Conceptualization and Lexical realization of Motion Verbs in Standard Written Arabic A Semantico-Syntactic Study
Năm XB:
2010 | NXB: King Abdulaziz University
Từ khóa:
Số gọi:
428 AI-S
|
Tác giả:
Salha AI-Quarni |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Critical discourse analysis. The critical study of language
Năm XB:
1995 | NXB: routledge,
Số gọi:
306.4 FA-N
|
Tác giả:
Norman, Fairclough |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Brian Tomlinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
difficulties encountered by first year english majors at hanoi open university in their self study of listening skills
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Đào Vân Nga; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties encountered by first-year English majors at Hanoi Open University in their self-study of listening skills
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Dao Van Nga; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Discourse and language education : Cambridge Language Teaching Library
NXB: Cambridge University
Từ khóa:
Số gọi:
401.41 HA-E
|
Tác giả:
Evelyn Hatch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Down at The Station : A Study of the New Zealand Railway Station
Năm XB:
1989 | NXB: Dunmore Press,
Số gọi:
308 MA-D
|
Tác giả:
Mahoney, J.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ecoliterate : how educators are cultivating emotional, social, and ecological intelligence /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
363.70071 GO-D
|
Tác giả:
Daniel Goleman, Lisa Bennett, Zenobia Barlow |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English firsthand 2
Năm XB:
1999 | NXB: Addison Wesley Longman Asia ELT
Từ khóa:
Số gọi:
830.78 MA-H
|
Tác giả:
Marc Helgesen, Steven Brown, Thomas Mandeville |
Every textbook has beliefs about how people learn. English firsthand believes that students learn English best by really communicating in English....
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A1 Starter Self-study Pack (Workbook with DVD-ROM)
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AD-D
|
Tác giả:
Adrian Doff; Nick Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A2 Elementary Self-study Pack
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-B
|
Tác giả:
Maggie Baigent; Chris Cavey; Nick Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited B1 Pre-intermediate Self-study Pack
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AL-T
|
Tác giả:
Maggie Baigent, Chris Cavey, Nick Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|