Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tiến; Mai Văn Bạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình tiếng Anh = Let's study English : Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
428.0071 DO-M
|
Tác giả:
Đỗ Tuấn Minh chủ biên, Phạm Thu Hà, Nguyễn Lê Hường |
Bao gồm những bài học về ngữ pháp và bài tập về các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên cao đẳng và dạy nghề
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Anh chăm sóc khách hàng : = Customers' services : Dùng trong các trường THCN /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Thị Thu Hiền (ch.b.), Đỗ Thị Kim Oanh. |
Các bài đọc hiểu, từ vựng, các bài thảo luận và bài tập tiếng Anh về những chủ đề dịch vụ chăm sóc khách hàng dành cho sinh viên ngành kinh tế...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ths. Nguyễn Thị Thúy Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
428.071 NG-L
|
Tác giả:
Ths. Nguyễn Thị Thúy Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phục vụ nhà hàng : = English for restaurant staff : Dùng trong các trường THCN /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.0071 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Gồm những bài khoá tiếng Anh theo chủ đề chuyên ngành kĩ thuật và nghiệp vụ nhà hàng, cuối mỗi bài có phần đọc hiểu, phát âm và ngữ pháp.
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng anh chuyên ngành nghiệp vụ lễ tân =English for front office staff : Dùng trong các trường THCN /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
428.24 DO-O
|
Tác giả:
Đỗ Thị Kim Oanh |
Cuốn sách hệ thống và cập nhật những kiến thức thực tiễn phù hợp với học sinh THCN Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Anh công nghệ thông tin : A course of basic English in Information technology /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 LU-H
|
Tác giả:
Lữ Đức Hào; Ngọc Huyên |
Công nghệ thông tin đang và sẽ là một trong những ngành mũi nhọn trên thế giới nói chung và ở nước ta nói riêng. Nhu cầu học tập, nghiên cứu, giảng...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Anh dành cho sinh viên ngành sinh học : English for student of biology /
Năm XB:
1998 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 KI-A
|
Tác giả:
Kiều Hữu Ảnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình tiếng Hán hiện đại / : / Tập 3 : Hán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng hán năm thứ nhất /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|