| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
342.5970702632 LUA
|
Tác giả:
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Giới thiệu nội dung Luật Bầu cử đại biểu quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân gồm những qui định về dự kiến cơ cấu, thành phần và phân bổ đại...
|
Bản giấy
|
|
Luật bầu cử đại biểu quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân (Hiện hành)
Năm XB:
2021 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
342.5970702632 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật biên giới quốc gia năm 2003 và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
342.597 LUA
|
|
Luật biên giới quốc gia năm 2003 và văn bản hướng dẫn thi hành
|
Bản giấy
|
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Luật biển Việt nam năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
16/35 TKHT-02
|
|
Trình bày nội dung Luật biển gồm những qui định chung và qui định cụ thể về vùng biển; hoạt động trong vùng biển Việt Nam; phát triển kinh tế biển;...
|
Bản giấy
|
|
Luật biển Việt Nam trong mối quan hệ với công ước luật biên 1982
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Hải Yến |
Luật biển
|
Bản giấy
|
|
Luật bình đẳng giới (Hiện hành)
Năm XB:
2019 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Số gọi:
342.5970802632 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật bưu chính năm 2010 : Và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.59709 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Trình bày luật các công cụ chuyển nhượng cụ thể gồm có: Hối phiếu đòi nợ, chuyển nhượng hối phiếu đòi nợ, hối phiếu nhận nợ, sec, khởi kiện, thanh...
|
Bản giấy
|