Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Soạn thảo văn bản và công tác văn thư - lưu trữ : Những văn bản chỉ đạo, quy định và hướng dẫn chủ yếu /
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
652 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Bảo , Nghiêm Kỳ Hồng |
Tài liệu giới thiệu chung về công tác soạn thảo văn bản và kỹ thuật soạn thảo văn bản. Những kiến thức cơ bản, cơ sở pháp lý và kỹ năng cần thiết...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Diana kendall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
David G. Myers with Jean M. Twenge |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Social science research : Principles, methods, and practices /
Năm XB:
2012 | NXB: University of South Florida
Số gọi:
428.007 BH-A
|
Tác giả:
Anol Bhattacherjee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Coupland Nikolas & Jaworski Adam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Richard T. Schaefer, Depaul University. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Richard T. Schaefer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Richard T. Schaefer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ian, Sommerville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Software reusability Volume I, Concepts and Models
Năm XB:
1989 | NXB: Addison-wesley
Từ khóa:
Số gọi:
005 BI-T
|
Tác giả:
Biggerstaff, Ted J. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Solution to improve customer satisfaction measurement in Maison D'Hanoi Hanova Hotel
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-P
|
Tác giả:
Tran Dieu Phuong; GVHD: Dr. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|