Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng giai đoạn 2014-2020
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-T
|
Tác giả:
Trịnh Quang Trường,GS.TS Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chuyển dịch cơ cấu lao động trên địa bàn huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Thành, GVHD: PGS.TS. Vũ Thị Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chuyển đổi cơ cấu ngành kinh tế ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế
Năm XB:
2005 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
337.1597 NG-H
|
Tác giả:
TS.Nguyễn Thị Bích Hường. |
Cuốn sách nêu lên những vấn đề có tính lý luận vè chuyển đổi cơ cấu ngành kinh tế, đánh giá phân tích hiện trạng chuyển đổi ngành kinh tế của nước...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Bảng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cơ học ứng dụng bài tập giải mẫu và câu hỏi trắc nghiệm : Phần cơ học vật rắn biến dạng /
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
620.1 DO-L
|
Tác giả:
PGS. Đỗ Như Lân ; TS. Trần Đức Trung |
Các khái niệm cơ học vật rắn biến dạng, kéo đúng tâm, trạng thái ứng xuất, cắt và dập, xoắn thanh thẳng,... Các bài tập mẫu và trắc nghiệm
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở lập trình và ngôn ngữ C/C++ : Tài liệu lưu hành nội bộ
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005.13 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long, Trương Tiến Tùng |
Trình bày các khái niệm cơ bản về lập trình, ngôn ngữ lập trình và các vấn đề liên quan đến lập trình. Giới thiệu ngôn ngữ lập trình C và C++. Cấu...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở lí thuyết hóa học Phần 1, Cấu tạo chất : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật /
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
541 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Chi. |
Cấu tạo nguyên tử và hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hoá học. Liên kết hoá học và cấu tạo phân tử. Trạng thái tập hợp của vật chất
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở lý thuyết hóa học Tập 1, Cấu tạo chất : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật /
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
540.071 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Chi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS Hoàng Phó Uyên, TS Vũ Quốc Vương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
PGS.TS Phạm Duy Hữu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Data Structures and Problem Solving using C++
Năm XB:
2003 | NXB: Pearson Education International, Inc.,
Số gọi:
005.13 WE-M
|
Tác giả:
Mark Alen Weiss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Cầu |
Soạn cho sinh viên năm ba nhằm tiếp tục hoàn thiện và nâng cao năng lực thực dịch trên cơ sở năng lực thực hành tiếng đã có.
|
Bản giấy
|