Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Quan Bình, Ngọc Lân |
Trình bày các từ loại thường dùng, những câu ngắnm đơn giản, thông dụng.
|
Bản giấy
|
||
12000 câu đàm thoại đàm thoại Anh-Việt mọi tình huống
Năm XB:
2004 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
428.34 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
121 tình huống giao tiếp tiếng Anh khi đi khám bệnh : English for seeing doctors /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết và ban biên tập Infor stream |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
126 Mẫu câu Thiệp và Thư mời trong giao tiếp tiếng Pháp
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
445 AN-N
|
Tác giả:
Ánh Nga; Công Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS Phan Huy Hùng, TS Nguyễn Thanh Tú |
Trình bày một thực tiễn pháp lý sinh động ở Liên minh châu Âu ( EU) về các biện pháp hạn chế quyền tự do kinh doanh của các cơ quan công quyền hay...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Raymond Murphy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đặng Minh Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Dùng cho sinh viên các lớp không thuộc chuyên nghành kế toán - kiểm toán /
Năm XB:
2010 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
657 VO-N
|
Tác giả:
PGS.TS.Võ Văn Nhị. |
Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp, sơ đồ kế toán vốn bằng tiền, nợ phải thu, các khoản ứng trước...
|
Bản giấy
|
|
135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừaÁp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. /
Năm XB:
2010 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
657 VO-N
|
Tác giả:
PGS. TS. Võ Văn Nhị. |
Gồm danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ, cùng một số sơ đồ có tính đặc thù và sơ đồ tổng hợp.
|
Bản giấy
|
|
136 Model essays letters : And Dialogues with Important notes on essays writing /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NA-M
|
Tác giả:
Milon Nandy |
Hơn 140 bài luận mẫu đề cập đến nhiều lĩnh vực của cuộc sống, như đề tài về kinh tế, chính trị, thương mại, xã hội,...
|
Bản giấy
|
|
14 chủ đề tiếng Anh môn nói : Luyện thi chứng chỉ A - B - C /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428.076 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Sample talks, Model sentences, questions and answers, supplementary questions, commonly - sentence patterns
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thiên Thanh, Đăng Trí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|