| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
|
Giới thiệu những quy định chung của luật Thủ đô; vị trí, vai trò của Thủ đô; chính sách xây dựng, phát triển và quản lý Thủ đô; quy hoạch xây dựng,...
|
Bản giấy
|
||
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
|
Giới thiệu nội dung Luật Thú y với những qui định chung và qui định cụ thể về phòng chống dịch bệnh động vật, kiểm dịch động vật, sản phẩm động...
|
Bản giấy
|
||
Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 LUA
|
|
Giới thiệu luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí năm 2005 cụ thể trong một số lĩnh vực như đầu tư, mua sắm các sản phẩm công nghệ thông tin,...
|
Bản giấy
|
|
Luật Thực hành tiết kiệm chống lãng phí
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
09/18 TKYB-02
|
|
Giới thiệu nội dung luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong một số lĩnh vực như đầu tư, mua sắm các sản phẩm công nghệ thông tin, trang...
|
Bản giấy
|
|
Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí năm 2013 : Và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật thuế : Luật thuế thu nhập cá nhân; Luật thuế thu nhập doanh nghiệp; Luật thuế giá trị gia tăng; Luật thuế tiêu thụ đặc biệt; Các nghị định của chính phủ
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Giới thiệu luật thuế giá trị gia tăng năm 1997, luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật của luật thuế giá trị gia tăng năm 2003, luật sửa đổi bổ...
|
Bản giấy
|
||
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
|
|
Gồm các chương: Những quy định chung; Căn cứ và phương pháp tính thuế; Đăng kí, kê khai, nộp thuế, quyết toán thuế; Xử lý vi phạm, khen thương;...
|
Bản điện tử
|
||
Luật thuế giá trị gia tăng : Luật thuế thu nhập doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
343.59705 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật thuế giấ trị gia tăng năm 2008, sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
chua co LUA
|
|
chua co
|
Bản giấy
|