| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Niên giám thống kê 1998 : = Statistical yearbook 1998
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Số gọi:
315.97 NIE
|
|
Bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của đất nước...
|
Bản giấy
|
|
Niên giám thống kê 2000 : = Statistical yearbook 2000
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Số gọi:
315.97 NIE
|
|
Bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của đất nước...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Các số liệu thống kê về đơn vị hành chính, đất đai, khí hậu, dân số, lao động, ngân sách, các ngành kinh tế quốc dân, giáo dục , y tế, văn hoá và...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Các số liệu thống kê về đơn vị hành chính, đất đai, khí hậu, dân số, lao động, ngân sách, các ngành kinh tế quốc dân, giáo dục , y tế, văn hoá và...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Giới thiệu những số liệu cơ bản phản ánh thực trạng kinh tế, xã hội Việt Nam năm 2004 gồm: Đơn vị hành chính, đất đai, dân số, lao động, tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
Nói tiếng Anh : Elementary phonetics and phonology /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 HA-B
|
Tác giả:
Hà Văn Bửu |
Đề thi tuyển sinh Đại học về nguyên âm, phụ âm, chủ âm và phụ lục các thuật ngữ chuyên môn trong môn Phonetics và phonology
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 1, Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Sách bao gồm các vấn đề về nguồn gốc ô nhiễm không khí, tác hại của các chất ô nhiễm, khuếch tán chất ô nhiễm trong khí quyển và công nghệ xử lý...
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 2, Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 3, Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Minh Trí |
Gồm mười chương, mỗi chương bao gồm nhiều vấn đề hỏi đáp được chia thành các chủ đề: cài đặt office 97, soạn thảo bằng Word, định dạng văn bản,...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Silberschatz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Operating Systems Design and Implementation : 3rd Edition /
Năm XB:
2006 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Số gọi:
005.43 TA-A
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|