| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Ferrell, O.C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Business Basics : Student's Book & Workbook /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb. Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 GRA
|
Tác giả:
David Grant; Robert McLarty |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business Basics : Student's Book & Workbook /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Đà Nẵng,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 GRA
|
Tác giả:
David Grant; Robert McLarty |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business English : For Internal Use /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business english for learners of english.
Năm XB:
1993 | NXB: Oxford university press.
Số gọi:
423.1 TUC
|
Tác giả:
Allene Tuck, Michael Ashby. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business gamification for dummies
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.872 DU-K
|
Tác giả:
Kris Duggan, Kate Shoup |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business Intelligence Applied : Implementing an Effective Information and Communications Technology Infrastructure
Năm XB:
2013 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.472 GE-M
|
Tác giả:
Michael S. Gendron |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business listening & Speaking : Thực hành kỹ năng Nghe và Nói trong tiếng Anh thương mại /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MA-J
|
Tác giả:
Maurice Jamall; Bruce Wade |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business management for the personal fitness trainer
Năm XB:
2013 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
613.71 WA-C
|
Tác giả:
Charles M. Ware, Charles E. Bamford, Garry D. Bruton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Robert O'Neili |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Jeremy Comfort; Rod Revell; Chiris Stott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Harry Cather, Richard Morris, Joe Wilkinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|