| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Art for Obama : Designing manifest hope and the campaign for change /
Năm XB:
2009 | NXB: Abrams image
Số gọi:
760.0973 FA-S
|
Tác giả:
Fairey, Shepard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Art of Computer System Performance Analysis Techniques for Experimental Design Measurement Simulation and Modeling
Năm XB:
1991 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 JA-R
|
Tác giả:
Raj Jain |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Xuân Diệm, Vũ Kim Lộc |
Artefacts of Champa
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Stuart Russell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Stuart J. Russell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Artificial Intelligence and Software Engineering : Understandings the promise of the future /
Năm XB:
1998 | NXB: Amacom
Từ khóa:
Số gọi:
004.4 PA-D
|
Tác giả:
Derek Partridge |
Nội dung gồm: Introduction to computer software; Software engineering methodology...
|
Bản giấy
|
|
Artificial Interlligence : Applications in the future of software engineering /
Năm XB:
1986 | NXB: Ellis Horwood Limited
Số gọi:
005.1 PA-D
|
Tác giả:
Partridge |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
V.Rao Vemuri |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ảrts and handicrafts of Vietnam
Năm XB:
1992 | NXB: Foreign Languages Publishing House
Từ khóa:
Số gọi:
700 VI-N
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Viện, Lê Huy Vân |
This book is published with the aim of introducing readers to the main features, origins and historical development of the arts and handicrafts of...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Phạm Nguyên Long chủ biên |
Trình bày các vấn đề hợp tác kinh tế trong nội bộ ASEAN. Hợp tác giữa ASEAN với các khu vực mậu dịch tự do như: NAFTA, EU và APEC, an ninh khu vực,...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Đào Huy Ngọc, Nguyễn Phương Bình, Hoàng Anh Tuấn |
Sự ra đời của tổ chức ASEAN. Một số nhận xét về việc Việt Nam gia nhập ASEAN, chính sách bốn điểm của Việt Nam đối với khu vực
|
Bản giấy
|
||
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|