Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Bùi Phụng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Xuân Vinh; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Hữu Trí |
Mục đích nghiên cứu: Luận văn có nhiệm vụ tìm hiểu những quan điểm, quan niệm, quy định của pháp luật Việt Nam về thanh tra lao động, soi vào thực...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Durga Nath Dhar; Preeti Dhar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Durga Nath Dhar; Preeti Dhar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Durga Nath Dhar; Preeti Dhar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The chemistry of chlorosulfonyl isocyanate
Năm XB:
2002 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
540 DH-D
|
Tác giả:
Durga Nath Dhar; Preeti Dhar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The commercial law of the socialist republic of Vietnam
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Chính trị quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
428 CL-F
|
Tác giả:
Clifford Chance-Freshfields |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Computer Modelling Of Mathematical Reasoning
Năm XB:
1983 | NXB: Academic Press
Số gọi:
511.3 BU-A
|
Tác giả:
Alan Bundy |
Nội dung gồm: 5 phần: Formal notation, Uniform proof procedures...
|
Bản giấy
|
|
The contextual analysis of prison diary - first pafge of the diary'translated by aileen palmer and dang the binh in dell hymes'model of context
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-L
|
Tác giả:
Mai Quỳnh Ly; Ph.D Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
The cultural factors of English personal pronouns in comparsion with their vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LU-V
|
Tác giả:
Luu Thi Vui; GVHD: Nguyen The Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
the difficulties and suggested solutions in translating human resources management terms form english to vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hà Giang; DGVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
the difficulties and suggested solutions in translating human resources management terms from english to vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hà Giang; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|