Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trần Thị Liên |
Giới thiệu khái quát vùng đất Đông Sơn và tình hình nghiên cứu trò diễn dân gian Đông Sơn - Thanh Hoá. Trình bày những đặc trưng cơ bản của trò...
|
Bản giấy
|
||
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích loài vật /
Năm XB:
2014 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.209597 NG-Y
|
Tác giả:
B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích sinh hoạt /
Năm XB:
2014 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.209597 NG-Y
|
Tác giả:
B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Quốc Khánh |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản của hệ truyền động điện, đặc tính của động cơ điện, cách điều chỉnh các thông số đầu ra của truyền động điện, các hệ...
|
Bản giấy
|
||
Truyền hình di động và triển khai tại Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Sỹ Tùng; TS Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Truyện kể người Mạ ở Đồng Nai
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.2095797 HU-T
|
Tác giả:
Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đăng Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển đồng âm tiếng Việt : Dành cho học sinh /
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
495.92231 BI-H
|
Tác giả:
Bích Hằng |
Giới thiệu các loại từ đồng âm thường gặp trong tiếng Việt, có giải thích rõ ràng, dễ hiểu và kèm theo những ví dụ cụ thể
|
Bản giấy
|
|
Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt
Năm XB:
1994 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 DU-D
|
Tác giả:
Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt
Năm XB:
2014 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 BI-H
|
Tác giả:
Bích Hằng và nhóm Biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa Anh - Việt : English-Vietnamese synonym dictionnary
Năm XB:
2014 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn, Đăng Sửu (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Hồng Đức,
Từ khóa:
Số gọi:
495 GI-L
|
Tác giả:
Gia Linh |
Gồm hơn 600 cụm từ đồng nghĩa và 1300 từ thông dụng.
|
Bản giấy
|