| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Phương pháp quản lý hiệu quả hoạt động tài chính 4, Tập 4 : Đánh giá hiệu quả của công tác tài chính /
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.15 QU-C
|
Tác giả:
Quách Truyền Chương, Dương Thuỵ Bân, Nguyễn Đỉnh Cửu, Ngô Minh Triều. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp quản lý hiệu quả kế hoạch doanh nghiệp : Năng lực cơ bản và kỹ xảo bảo đảm hiệu quả kế hoạch /
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 VU-D
|
Tác giả:
Vương Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp quản lý hiệu quả kế hoạch doanh nghiệp : Trình tự điều tra nghiên cứu doanh nghiệp /
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.4 VU-D
|
Tác giả:
Vương Dương, Nguyễn Đức Thanh ( dịch giả ) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp quản lý hiệu quả kế hoạch doanh nghiệp : Ý tưởng sáng tạo nâng cao hiệu quả kế hoạch /
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.4 VU-D
|
Tác giả:
Vương Dương, Nguyễn Đức Thanh ( dịch giả ) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp quản lý hiệu quả tiêu thụ : Điều tra nghiên cứu thị trường, xây dựng đội ngũ tiêu thụ hiệu quả /
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.8 LA--H
|
Tác giả:
Lã Kiến Hoa, Cao Thụy Minh ; Nguyễn Đức Thanh dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp quản lý hiệu quả tiêu thụ : Nâng cao chất lượng sản phẩm và chính sách giá cả hợp lý để tạo lợi thế cạnh tranh /
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.8 LA--H
|
Tác giả:
Lã Kiến Hoa, Cao Thụy Minh ; Nguyễn Đức Thanh dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp quản lý hiệu quả tiêu thụ : Tổ chức mạng lưới bằng xúc tiến và kết nối - Chiếc cầu của quản lý hiệu quả tiêu thụ /
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.8 LA--H
|
Tác giả:
Lã Kiến Hoa, Cao Thụy Minh ; Nguyễn Đức Thanh dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp soạn thảo văn bản : Thành lập doanh nghiệp và công ty, mở chi nhánh và văn phòng đại diện, xin phép xây dựng và đấu thầu công trình, hồ sơ xuất nhập khẩu hàng hóa /
Năm XB:
1997 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
351.597 NGT
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Thông, Hồ Quang Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp và kĩ năng quản trị nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
Năm XB:
2005 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 LE-C
|
Tác giả:
Lê Anh Cường, Nguyễn Lệ Huyền, Nguyễn Kim Chi |
Cuốn sách này giới thiệu về các vấn đề đổi mới kỹ thuật công nghệ và sự phát triển của doanh nghiệp, chiến lược nghiên cứu và phát triển sản phẩm...
|
Bản giấy
|
|
Playing to win : How strategy really works /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 LA-G
|
Tác giả:
A. G. Lafley, Roger L. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
PR quản trị quan hệ công chúng : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
659.2 LU-N
|
Tác giả:
PGS.TS Lưu Văn Nghiêm |
Tài liệu cung cấp các thông tin về PR quản trị quan hệ công chúng
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến, Nguyễn Vũ Thịnh, Hồ Bích Thúy, Lê Tiến Sơn, Đặng Xuân Hưởng |
Truy cập dữ liệu và .NET; Các trình cung cấp dữ liệu .NET; Visual studio .NET và ADO.NET...
|
Bản giấy
|