Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Triết học mác Lênin :. Tập 1 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Năm XB:
2002 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 TRI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết học mác Lênin :. Tập 1 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 TRI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết học mác Lênin :. Tập 2 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 TRI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết học mác Lênin :. Tập 2 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Năm XB:
2001 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 TRI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết học mác Lênin :. Tập 2 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 TRI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết học mác Lênin :. Tập 2 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 TRI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tư liệu triết học Mác-Lênin : Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
335.411 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tuệ Nguyễn |
Gồm những kiến thức cơ bản của triết học Mác-Lênin như: Những khái niệm cơ bản của môn học, trích dẫn những tác phẩm kinh điển, một trăm câu hỏi và...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ Adobe Flash xây dựng giáo trình quản trị mạng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng Đức Mạnh, KS.Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vật lí hiện đại : Lí thuyết và bài tập : 486 bài tập có lời giải /
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
539.07 GAU
|
Tác giả:
Ronald Gautreau, William Savin ; Ngô Phú An, Ngô Băng Sương dịch |
Trình bày nội dung cơ bản của lí thuyết và giới thiệu các bài tập về: Thuyết tương đối hẹp, thuyết lượng tử của bức xạ điện từ, sóng vật chất, các...
|
Bản giấy
|
|
Vật lý đại cương :. Tập 1, Cơ - Nhiệt : : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp /
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
530.1 LU-B
|
Tác giả:
Lương Duyên Bình (Chủ biên),. |
Đại cương về vật lý cơ nhiệt học: Động học và động lực học chất điểm; Thuyết tương đối hẹp; Nguyên lý về nhiệt động học
|
Bản giấy
|
|
Vật lý đại cương :. Tập 1, Cơ - Nhiệt / : : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp /
Năm XB:
2014 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
530.076 LU-B
|
Tác giả:
Lương Duyên Bình (chủ biên) |
Trình bày tóm tắt những khái niệm, định luật, công thức cơ bản và những phương pháp giải các loại bài tập vật lí phần cơ học và nhiệt học
|
Bản giấy
|
|
Vẽ và thiết kế mạch in với Orcad : Giáo trình điện tử hướng dẫn sử dụng Orcad 9.0 /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
621.3815 NG-H
|
Tác giả:
Biên soạn: ThS. Nguyễn Việt Hùng, KS. Nguyễn Phương Quang, KS. Phạm Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|