Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 832 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Chứng khoán và đầu tư chứng khoán
Năm XB: 2007 | NXB: Lao Động
Số gọi: 332.63 HO-M
Tác giả:
Hoàng Lê Minh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Trần Cao Nguyên.
Giới thiệu bản chất của thị trường chứng khoán, giới thiệu sự vận hành của quy luật giá cả của thị trường dưới góc độ kinh tế học
Bản giấy
Civing and responding to compliments on appearance in Vietnamese and English utterances
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-H
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Hương, GVHD: Phan Văn Quế, Dr
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lê Trần Bình, Quyền Đình Thi
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Đặng Thị Thu, Tô Kim Anh, Lê Quang Hòa
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lê Văn Nhương, Nguyễn Văn Cách, Quản Lê Hà
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cơ sở khoa học môi trường
Năm XB: 1995 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 333.7 LE-C
Tác giả:
GS. Lê Thạc Cán
Môi trường và phát triển, Các nguyên lý sinh thái học vận dụng vào khoa học môi trường, Chức năng của môi trường: không gian sống, nguồn tài...
Bản giấy
Cơ sở khoa học môi trường
Năm XB: 2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi: 363.7 LU-H
Tác giả:
Lưu Đức Hải
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cohesive devices in English conversations
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 PH-Q
Tác giả:
Pham Thu Quyen, GVHD: Ho Ngoc Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Color elements in English idioms
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TR-H
Tác giả:
Trương Thu Hà, GVHD: Võ Thành Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Commissives as speech acts in English versus Vietnamese
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-D
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần Hữu Mạnh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Comparison in forms and linguistic features of English business letters and English business emails
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 LA-N
Tác giả:
Lai Thanh Nga, GVHD: Nguyen Thi Van Dong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Chứng khoán và đầu tư chứng khoán
Tác giả: Hoàng Lê Minh
Năm XB: 2007 | NXB: Lao Động
Chứng khoán và phân tích chứng khoán
Tác giả: Trần Cao Nguyên.
Năm XB: 1999 | NXB: Giáo dục
Tóm tắt: Giới thiệu bản chất của thị trường chứng khoán, giới thiệu sự vận hành của quy luật giá cả của...
Civing and responding to compliments on appearance in Vietnamese and English utterances
Tác giả: Đỗ Thị Thu Hương, GVHD: Phan Văn Quế, Dr
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 1, Công nghệ gen /
Tác giả: Lê Trần Bình, Quyền Đình Thi
Năm XB: 2009 | NXB: Giáo dục
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 2, Công nghệ hóa sinh /
Tác giả: Đặng Thị Thu, Tô Kim Anh, Lê Quang Hòa
Năm XB: 2009 | NXB: Giáo dục
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 4, Công nghệ vi sinh /
Tác giả: Lê Văn Nhương, Nguyễn Văn Cách, Quản Lê Hà
Năm XB: 2009 | NXB: Giáo dục
Cơ sở khoa học môi trường
Tác giả: GS. Lê Thạc Cán
Năm XB: 1995 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Tóm tắt: Môi trường và phát triển, Các nguyên lý sinh thái học vận dụng vào khoa học môi trường, Chức năng...
Cơ sở khoa học môi trường
Tác giả: Lưu Đức Hải
Năm XB: 2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Cohesive devices in English conversations
Tác giả: Pham Thu Quyen, GVHD: Ho Ngoc Trung
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Color elements in English idioms
Tác giả: Trương Thu Hà, GVHD: Võ Thành Trung
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Commissives as speech acts in English versus Vietnamese
Tác giả: Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần Hữu Mạnh
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Comparison in forms and linguistic features of English business letters and English business emails
Tác giả: Lai Thanh Nga, GVHD: Nguyen Thi Van Dong
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×