Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đồ Sơn - Vùng văn hoá văn nghệ dân gian đặc sắc
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
390.0959735 TR-P
|
Tác giả:
Trần Phương |
Sơ lược đặc điểm tự nhiên, dân cư, đời sống kinh tế, phong tục tập quán của người dân Đồ Sơn (Hải Phòng). Trình bày các giai thoại, sự tích, truyền...
|
Bản giấy
|
|
Độc chất học công nghiệp và dự phòng nhiễm độc
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
615.9 HO-B
|
Tác giả:
Hoàng Văn Bính |
Nội dung bao gồm: 1. Đại cương về độc chất học công nghiệp 2. Nhiễm độc do các tác nhân hóa học 3. Dự phòng nhiễm độc trong công nghiệp
|
Bản giấy
|
|
Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động theo pháp luật Việt Nam từ thực tiễn các doanh nghiệp tại thành phố Hà Nội
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 VU-A
|
Tác giả:
Vũ Thị Mai Anh; NHDKH TS. Đỗ Thị Dung |
Mặc dù Bộ luật Lao động năm 2019 và các văn bản pháp luật hướng dẫn cụ thể, song qua quá trình thực hiện một số quy định về đơn phương chấm dứt hợp...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Chí Trung |
Giới thiệu nét cơ bản về nguyên nhân hình thành động đất, phân bố động đất trên thế giới, các biện pháp phòng chống động đất được các nước trên thế...
|
Bản giấy
|
||
Đuống của người Mường ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
390.0959721 KI-S
|
Tác giả:
Kiều Trung Sơn |
Khái quát về người Mường ở xã Kim Thượng, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ. Tìm hiểu về Đuống và chàm đuống ở Kim Thượng. Sự đa dạng và thống nhất của...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Lam Châu |
Trình bày về vị trí địa lí, lịch sử hình thành, đặc điểm nổi bật và tình trạng hiện nay của các đường phố mang tên các nữ danh nhân ở Hà Nội, và...
|
Bản điện tử
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English for Hotel staff: Front Desk
Năm XB:
2008 | NXB: Group of hotel administration
Số gọi:
428.647 PR-D
|
Tác giả:
Pricha Dangrojana |
5 chapters: Reservation, Reception, Cashier, Bell Captain/Head Porter/Concierge, Telephone Operator.
|
Bản giấy
|
|
English for Office & Business Conversation : A picture process vocabulary /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb.Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 DE-A
|
Tác giả:
Susan Dean , J. Zwier |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for the Office : Tiếng Anh thực hành /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 JO-H
|
Tác giả:
John Potter; Deborah More |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter Roach |
Trình bày các kiến thức cơ bản về: sự tạo âm, nguyên âm, phụ âm, âm vị, âm tiết, trọng âm, ngữ điệu trong tiếng Anh
|
Bản giấy
|
||
English phonetics and phonology an introduction
Năm XB:
2019 | NXB: Wiley-Blackwell
Số gọi:
421.5 CA-P
|
Tác giả:
Philip Carr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|