Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh vật bổ sung vào thức ăn chăn nuôi lợn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải. Mã số V2018-16 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học Công nghệ Cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
Đào Thị Hồng Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu sử dụng bùn thải sinh học từ nhà máy sản xuất bia làm nguyên liệu nuôi cấy Bacillus thuringiensis sinh độc tố diệt trừ sâu hại
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền, GVHD: Tăng Thị Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng cây ngổ dạ i(Enydra Lour) để xử lý nước thải chế biến thủy sản
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Phước, GVHD: TS. Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng chế phẩm vi sinh vật xử lý nhanh phế thải chăn nuôi gia súc
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LA-A
|
Tác giả:
Lại Thế Anh, GVHD: Nguyễn Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng chế phẩm vsv trong xử lý nhanh phế thải chăn nuôi gia cầm
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Hiền, GVHD: Nguyễn THu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng vi sinh vật xủa lý nước thải nhà máy chế biến tinh bột sắn
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-K
|
Tác giả:
Trương Quốc Khánh, GVHD: Lương Hữu Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tạo chế phẩm vi sinh vật bản địa nhằm xử lý nước thải sinh hoạt đô thị Hà Nội
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
DA-V
|
Tác giả:
Đào Thị Hồng Vân |
Tổng quan về nước thải đô thị Hà Nội, thành phần và các giải pháp công nghệ xử lý nước thải đô thị. Trình bày các phương pháp lấy mẫu, phương pháp...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thiết kế hệ thống xửu lý nước tahỉ cho nhà máy sản xuất mũ bảo hiểm Protec
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thu Hiền, GVHD: Trương Quốc Hoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tối ưu điều kiện lên men sản xuất sinh khối SACCHAROMYCES CEREVISIAE từ phế thải chứa tinh bột sóng xử lý bởi đa ENZYME
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoa; TS Vũ Văn Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình loại bỏ các hợp chất của nitơ trong nước thải bằng phương pháp sinh học
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hường, GVHD: Hoàng Văn Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm vi sinh vật vào quá trình xử lý rác thải sinh hoạt và rác thải công nghiệp
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thúy Hạnh, GVHD: Lương Đức Phẩm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và chế phẩm Nitrat hóa để xử lý nước thải nuôi trồng hải sản
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trần Thị Dương; TS Hoàng Phương Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|