Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Adam Hype |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Basic Statistics for Social Research : Research Methods for the Social Sciences /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
519.5 HA-R
|
Tác giả:
Robert A. Hanneman, Augustine J. Kposowa, Mark D. Riddle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
basics of DESIGN: layout and typography for beginners
Năm XB:
2011 | NXB: Cengage Learning
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 GR-L
|
Tác giả:
Lisa Graham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Because digital writing matters : Improving student writing in online and multimedia environments /
Năm XB:
2010 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
808.0420785 BEC
|
Tác giả:
National Writing Project, Dànielle Nicole DeVoss, Elyse Eidman-Aadahl, Troy Hicks |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Beginning iOS programming : building and deploying ios applications /
Năm XB:
2014 | NXB: Wrox
Số gọi:
005.46 HA-N
|
Tác giả:
Nick Harris. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Beyond advertising : Creating value through all customer touchpoints /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
659.1 WI-Y
|
Tác giả:
Yoram (Jerry) Wind, Catharine Findiesen Hays, The Wharton Future of Advertising Innovation Network |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bí mật Marketing trong thị trường High-Tech : Phương thức hiệu quả marketing và bán sản phẩm công nghệ cao cho khách hàng phổ thông /
Năm XB:
2013 | NXB: Bách khoa Hà Nội; Công ty Sách Alpha
Số gọi:
658.8 MO-G
|
Tác giả:
Geoffrey A. Moore; Nguyễn Thu Trang dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bí quyết hệ thống hóa & tăng cường từ vựng tiếng anh Word skills : Dùng trong các kì thi đại học và chứng chỉ quốc tế /
Năm XB:
2012 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
428.3 BIQ
|
Tác giả:
Nhóm biên soạn Hồng Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội. Tập 1 : : (1932 - 1945) /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
895.92213209 NG-S
|
Tác giả:
B.s.: Nguyễn Hữu Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh |
Giới thiệu về phong trào thơ mới Hà Nội từ năm 1932-1939: Những vấn đề, sự kiện, hiện tượng, bình luận, bài viết đánh giá về phong trào trên một...
|
Bản giấy
|
|
Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội. Tập 2 : : (1932 - 1945) /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
895.92213209 NG-S
|
Tác giả:
B.s.: Nguyễn Hữu Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh |
Giới thiệu về phong trào thơ mới Hà Nội từ năm 1939-1945: Những vấn đề, sự kiện, hiện tượng, bình luận, bài viết đánh giá về phong trào trên một...
|
Bản giấy
|
|
Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng nông nghipeej và phát triển nông thôn - chi nhánh Quế Võ
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
332 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Lan Hương, GVHD: TS: Bùi Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biện pháp quản lí hoạt động đào tạo từ xã bằng ứng dụng công nghệ thông tin – truyền thông Viện Đại học mở Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục Chuyên ngành giáo dục /
Năm XB:
2012 | NXB: Học viện Quản lý giáo dục
Số gọi:
378.597 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Thiên Thanh, GVHD: TS. Phạm Viết Nhụ |
Cơ sở lí luận về quản lí hoạt động đào tạo từ xã bằng ứng dụng công nghệ thông tin – truyền thông. Thực trạng và biện pháp quản lí hoạt động đào...
|
Bản giấy
|