Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu và tên thương mại theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 HA-T
|
Tác giả:
Hà Quang Tùng; GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
1.1 Mục đích nghiên cứu: Do xu thế hội nhập và toàn cầu hóa về kinh tế, nhận thức về sở hữu trí tuệ và tên thương ngày càng được nâng cao. Vấn đề...
|
Bản giấy
|
|
Bảo vệ thực vật : Những cách tốt nhất để bảo vệ môi trường /
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Số gọi:
363.7 KIM
|
Tác giả:
Kim Phụng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
PGS,TS. Trịnh Xuân Dũng |
Giới thiệu về Bar; nhân viên phục vụ quầy Bar và chất lượng phục vụ; thiết bị và cung ứng quầy Bar...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đặng Đình Cung |
Cuốn sách này trình bày về bảy công cụ quản lý chất lượng đó là: bảng kê; giản đồ tần số; giản đồ Pareto; giản đồ giao hỗ; giản đồ quan hệ nhân...
|
Bản giấy
|
||
Bảy phương pháp giải các bài toán logic
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
511.3 DA-R
|
Tác giả:
Đặng Huy Ruận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Because digital writing matters : Improving student writing in online and multimedia environments /
Năm XB:
2010 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
808.0420785 BEC
|
Tác giả:
National Writing Project, Dànielle Nicole DeVoss, Elyse Eidman-Aadahl, Troy Hicks |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Become a franchise owner! : The start-up guide to lowering risk, making money, and owning what you do /
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.8 LI-J
|
Tác giả:
Joel Libava |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Beginning iOS programming : building and deploying ios applications /
Năm XB:
2014 | NXB: Wrox
Số gọi:
005.46 HA-N
|
Tác giả:
Nick Harris. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trương Văn Nguyên; Hà Sơn, Đại An dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bí mật Marketing trong thị trường High-Tech : Phương thức hiệu quả marketing và bán sản phẩm công nghệ cao cho khách hàng phổ thông /
Năm XB:
2013 | NXB: Bách khoa Hà Nội; Công ty Sách Alpha
Số gọi:
658.8 MO-G
|
Tác giả:
Geoffrey A. Moore; Nguyễn Thu Trang dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bí quyết đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
332.678 TR-D
|
Tác giả:
Trung Dũng |
Trình bày những kiến thức cơ bản, cơ chế giao dịch, kỹ năng phân tích, kinh nghiệm thực tế về chứng khoán
|
Bản giấy
|
|
Bí quyết hệ thống hóa & tăng cường từ vựng tiếng anh Word skills : Dùng trong các kì thi đại học và chứng chỉ quốc tế /
Năm XB:
2012 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
428.3 BIQ
|
Tác giả:
Nhóm biên soạn Hồng Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|