Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Study on Idioms Relating to Fruits in English and Vietnamese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hải Yến; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on idioms relating to weather in Vietnamese and English and some suggestions for learning speaking at faculty of English. Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-L
|
Tác giả:
Ha Thi Lan; GVHD: Nguyễn Hoàng Phương Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on illocutionary force of questions in english and vietnamese : nghiên cứu về lực ngôn trung của câu hỏi trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thanh Huong, GVHD:: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on learning english - vietnamese simultaneous interpretation for the final - year english majors at hanoi open university (difficulties and solutions)
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân Anh; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on learning English-Vietnamese simultaneous interpretation for the final-year English majors at hanoi open university (difficulties and solutions)
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân Anh; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on linguistic features of food and drink advertising slogans in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Xuân; GVHD: Trần Thị Thu Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on meanings of communicated by ' would', ' should','might' with reference to the vietnamese requivalanet : Nghiên cứu về nghĩa của ' would', 'should', 'might' trong sự liên hệ với tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Van Trien, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on money- related idioms in englis with reference to the vietnamese equivalents : Nghiên cứu các thành ngữ tiếng anh liên quan đến tiền với sựu liên hệ tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-G
|
Tác giả:
Vu Thi Huong Giang, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on pragmatics perspective of irony in English with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-M
|
Tác giả:
Ho Thi Men; GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on refusing an invitation in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NI-H
|
Tác giả:
Ninh Thị Thu Hà; Dr Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on requesting via indirectness in american english and vietnamese from a cross- cultural perspective : Nghiên cứu từ phối cảnh giao văn hóa về hành vi thỉnh cầu thông qua cách diễn đạt gián tiếp trong tiếng anh - mĩ và tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LA-T
|
Tác giả:
Lai Minh Thu, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on rhetorical wh- questions in english and their vietnamese equivalents : Nghiên cưuú câu hỏi tu từ có từ nghi vấn trong tiếng anh với sựu đối chiếu trong tiếng việt /
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-L
|
Tác giả:
Dang Thuy Linh, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|