Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tách dòng và giải trình gen chức năng của vi khuẩn oxy hóa amon
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Tâm, GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và tạo chủng tái tổ hợp mang gen a-Amylase bền nhiệt từ chủng vi khuẩn ưa nhiệt phân lập ở Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LA-N
|
Tác giả:
Lại Thị Hồng Nhung, GVHD: PGS.TS Trần Đình Mấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự đoạn gen rRNA của vi khuẩn E.coli 0157:H7
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-X
|
Tác giả:
Lê Thị Kim Xuân, GVHD: PGS.TS Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự đoạn gen STX1 của vi khuẩn E.Coli 0157 H:7
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Quang Thiện, GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiẻu ảnh hưởng của vi khuẩn Agrobacterium rhizogenes đến sinh trưởng, năng suất và sự tích lũy NO3 đối với một số loại rau trồng trong đất
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Nghĩa, GVHD: Phan Hữu Tôn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tình hình kháng kháng sinh của các chủng vi khuẩn lậu phân lập được tại bệnh viện da liễu trung ương từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2010
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-D
|
Tác giả:
Dương Bình Dương, GVHD:Lê Văn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa quy trình sản xuất sinh khối vi khuẩn quang hợp tía nhằm sử dụng trong nuôi trồng giống thủy hải sản
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Anh,GVHD: Đỗ Thị Tố Uyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn một số chủng vi khuẩn lactic sinh bacteriocin bằng kỹ thuật pcr
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-Y
|
Tác giả:
Bùi Kim Yến, GVHD: TS. Dương Văn Hợp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn và bảo quản chủng vi khuẩn nội sinh thực vật phòng trừ bệnh chết héo cây trồng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trịnh Thị Dung, GVHD: TS: Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn và bảo quản nguồn vi khuẩn kích thích sinh trưởng nấm sò
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Lê Trang, GVHD: Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn và nghiên cứu đặc điểm một số chủng vi khuẩn có khả năng sinh tổng hợp Enzym chitosanaza
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 QU-T
|
Tác giả:
Quách Ngọc Tùng, GVHD: TS. Phí Quyết Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn và nghiên cứu một số tính chất vi khuẩn phân hủy thuốc bảo vệ thực vật Regent và Sherpa
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Hằng Ngân, GVHD: Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|