| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Giáo trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
025.04 LE-P
|
Tác giả:
Lê Văn Phùng, Trương Tiến Tùng, Phạm Công Hòa |
Tổng quan về hệ thống thông tin. Phân tích yêu cầu. Phân tích thiết kế thành phần dữ liệu và thành phần xử lý của hệ thống thông tin. Phân tích...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình phát triển ứng dụng trong quản lý
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Số gọi:
005.1 TR-S
|
Tác giả:
Th.S Trịnh Hoài Sơn chủ biên. |
Phân tích vai trò của hệ thống thông tin quản lý đối với tổ chức doanh nghiệp. Ngôn ngữ lập trình Visual Basic 6.0. Hướng dẫn xây dựng giao diện...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình phương pháp số : Dùng cho sinh viên nghành công nghệ thông tin /
Năm XB:
2006 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
518.071 PH-C
|
Tác giả:
Biên soạn: TS. Phan Đăng Cầu, ThS. Phan Thị Hà |
Một số kiến thức cơ bản về phương pháp số. Các phương pháp số trong đại số tuyến tính, phương pháp giải gần đúng phương trình phi tuyến, nội suy và...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Phạm Công Hùng, Nguyễn Hoàng Hải, Tạ Vũ Hằng ... |
Lịch sử phát triển của hệ thống truyền thông di động. Hệ thống GSM, CDMA. Mạng cục bộ không dây WLAN - WiFi - WIMAX
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình thông tin quang : Tài liệu lưu hành nội bộ dùng cho người tự học /
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.38270711 TR-D
|
Tác giả:
Trần Cảnh Dương (Chủ biên); ThS Hoàng Anh Dũng |
Cuốn giáo trình thông tin
quang được biên soạn nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng cho sinh viên về thông tin quang.
Giáo trình gồm 9 chương....
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Ths. Nguyễn Thị Thúy Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
428.071 NG-L
|
Tác giả:
Ths. Nguyễn Thị Thúy Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Anh công nghệ thông tin : A course of basic English in Information technology /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 LU-H
|
Tác giả:
Lữ Đức Hào; Ngọc Huyên |
Công nghệ thông tin đang và sẽ là một trong những ngành mũi nhọn trên thế giới nói chung và ở nước ta nói riêng. Nhu cầu học tập, nghiên cứu, giảng...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Quách Tuấn Ngọc |
Các vấn đề cơ bản của tin học như: thông tin và biểu diễn thông tin, hệ thống máy vi tính, phần mềm và thuật giải, hệ điều hành DOS, soạn thảo văn...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình tin học ứng dụng
Năm XB:
2012 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 GIA
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Graphic design the new basics
Năm XB:
2015 | NXB: Princeton Architectural Press,
Từ khóa:
Số gọi:
741.6 LU-E
|
Tác giả:
Ellen Lupton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Helen Armstrong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|